So sánh Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC vs HiSilicon Kirin 960
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC - 4 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2500 GHz. HiSilicon Kirin 960 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2360 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.5 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.36 GHz.
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC tiêu thụ 6 Watt và HiSilicon Kirin 960 5 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC được trang bị Adreno 330. Cái thứ hai sử dụng Mali-G71 MP8. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 578 MHz. HiSilicon Kirin 960 hoạt động ở tần số 1037 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 4 GB. Và thông lượng của nó là 15 GB/giây. HiSilicon Kirin 960 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 29 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC đã ghi được 672258 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 591 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 960 trong Antutu đã nhận được 239325 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1529 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC tốt hơn HiSilicon Kirin 960?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 672258 против 239325 , thêm về 181%
- tần số bộ nhớ 1866 MHz против 1800 MHz, thêm về 4%
- Tần số bộ xử lý tối đa 2.5 GHz против 2.36 GHz, thêm về 6%
- Kích thước bộ đệm L1 128 KB против 64 KB, thêm về 100%
So sánh Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC và HiSilicon Kirin 960: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC và HiSilicon Kirin 960 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC đã ghi được 672258 điểm. HiSilicon Kirin 960 đã ghi được 239325 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC có 4 lõi. HiSilicon Kirin 960 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC có 1000 triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 960 có 4000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC và HiSilicon Kirin 960?
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC sử dụng Adreno 330. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 960 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G71 MP8.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC có tốc độ 2500 MHz. HiSilicon Kirin 960 hoạt động ở tần số 2360 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC hỗ trợ DDR3. HiSilicon Kirin 960 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC có tần số tối đa là 2.5 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 960 đạt 2.36 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC có thể lên tới 6 Watts. HiSilicon Kirin 960 có tối đa 6 Watt.