Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB
HiSilicon Kirin 960 HiSilicon Kirin 960
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB vs HiSilicon Kirin 960

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB

Xếp hạng: 1 Điểm
HiSilicon Kirin 960

WINNER
HiSilicon Kirin 960

Xếp hạng: 31 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB
HiSilicon Kirin 960
Giao diện và thông tin liên lạc
0
7
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
3
Màn biểu diễn
3
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB: 600 MHz HiSilicon Kirin 960: 1800 MHz

hỗ trợ 4G

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB: Chứa HiSilicon Kirin 960: Chứa

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB: 28 nm HiSilicon Kirin 960: 16 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB: 450 MHz HiSilicon Kirin 960: 1037 MHz

Số của chủ đề

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB: 4 HiSilicon Kirin 960:

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. HiSilicon Kirin 960 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2360 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.36 GHz.

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và HiSilicon Kirin 960 5 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-G71 MP8. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 450 MHz. HiSilicon Kirin 960 hoạt động ở tần số 1037 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. HiSilicon Kirin 960 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 29 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 960 trong Antutu đã nhận được 239325 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1529 điểm.

Kết quả.

Tại sao HiSilicon Kirin 960 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB?

So sánh Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB và HiSilicon Kirin 960: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB
Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB
HiSilicon Kirin 960
HiSilicon Kirin 960
Giao diện và thông tin liên lạc
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
600 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
1800 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 24
Trung bình: 5.7
max 24
Trung bình: 5.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
4 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
32 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
64 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
0.055 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
299 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB và HiSilicon Kirin 960 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB đã ghi được Không có dữ liệu điểm. HiSilicon Kirin 960 đã ghi được 239325 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB có Không có dữ liệu lõi. HiSilicon Kirin 960 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 960 có 4000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB và HiSilicon Kirin 960?

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 960 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G71 MP8.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB có tốc độ Không có dữ liệu MHz. HiSilicon Kirin 960 hoạt động ở tần số 2360 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. HiSilicon Kirin 960 hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 960 đạt 2.36 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. HiSilicon Kirin 960 có tối đa Không có dữ liệu Watt.