So sánh MediaTek Dimensity 900 vs HiSilicon Kirin 940
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 900 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2400 GHz. HiSilicon Kirin 940 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.4 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
MediaTek Dimensity 900 tiêu thụ 10 Watt và HiSilicon Kirin 940 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 900 được trang bị Mali-G68 MC4. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 900 MHz. HiSilicon Kirin 940 hoạt động ở tần số 650 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 900 có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 18 GB/giây. HiSilicon Kirin 940 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt 25.6 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 900 đã ghi được 399059 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2029 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 940 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 900 tốt hơn HiSilicon Kirin 940?
- Quy trình công nghệ 6 nm против 16 nm, ít hơn bởi -62%
- Đồng hồ cơ sở GPU 900 MHz против 650 MHz, thêm về 38%
- DirectX 12 против 11.2 , thêm về 7%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.2 , thêm về 67%
So sánh MediaTek Dimensity 900 và HiSilicon Kirin 940: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 900 và HiSilicon Kirin 940 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 900 đã ghi được 399059 điểm. HiSilicon Kirin 940 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 900 có 8 lõi. HiSilicon Kirin 940 có Không có dữ liệu lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 900 có 10000 triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 940 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 900 và HiSilicon Kirin 940?
MediaTek Dimensity 900 sử dụng Mali-G68 MC4. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 940 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 900 có tốc độ 2400 MHz. HiSilicon Kirin 940 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 900 hỗ trợ DDR5. HiSilicon Kirin 940 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 900 có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 940 đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 900 có thể lên tới 10 Watts. HiSilicon Kirin 940 có tối đa 10 Watt.