![Qualcomm Snapdragon 768G](/upload/iblock/f3b/Qualcomm.jpg)
![HiSilicon Kirin 940](/upload/resize_cache/iblock/f43/340_345_0/HiSilicon.png)
So sánh Qualcomm Snapdragon 768G vs HiSilicon Kirin 940
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 768G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2800 GHz. HiSilicon Kirin 940 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.8 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
Qualcomm Snapdragon 768G tiêu thụ 5 Watt và HiSilicon Kirin 940 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 768G được trang bị Adreno 620. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 750 MHz. HiSilicon Kirin 940 hoạt động ở tần số 650 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 768G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. HiSilicon Kirin 940 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt 25.6 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 768G đã ghi được 414402 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1880 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 940 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 768G tốt hơn HiSilicon Kirin 940?
- Quy trình công nghệ 7 nm против 16 nm, ít hơn bởi -56%
- Đồng hồ cơ sở GPU 750 MHz против 650 MHz, thêm về 15%
- DirectX 12 против 11.2 , thêm về 7%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.2 , thêm về 67%
So sánh Qualcomm Snapdragon 768G và HiSilicon Kirin 940: khoảng thời gian cơ bản
![Qualcomm Snapdragon 768G](/upload/iblock/f3b/Qualcomm.jpg)
![HiSilicon Kirin 940](/upload/resize_cache/iblock/f43/340_345_0/HiSilicon.png)
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 768G và HiSilicon Kirin 940 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 768G đã ghi được 414402 điểm. HiSilicon Kirin 940 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 768G có 8 lõi. HiSilicon Kirin 940 có Không có dữ liệu lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 768G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 940 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 768G và HiSilicon Kirin 940?
Qualcomm Snapdragon 768G sử dụng Adreno 620. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 940 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 768G có tốc độ 2800 MHz. HiSilicon Kirin 940 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 768G hỗ trợ DDR4. HiSilicon Kirin 940 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 768G có tần số tối đa là 2.8 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 940 đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 768G có thể lên tới 5 Watts. HiSilicon Kirin 940 có tối đa 5 Watt.