Huawei HiSilicon Kirin 985 5G Huawei HiSilicon Kirin 985 5G
HiSilicon Kirin 935 HiSilicon Kirin 935
VS

So sánh Huawei HiSilicon Kirin 985 5G vs HiSilicon Kirin 935

Huawei HiSilicon Kirin 985 5G

WINNER
Huawei HiSilicon Kirin 985 5G

Xếp hạng: 53 Điểm
HiSilicon Kirin 935

HiSilicon Kirin 935

Xếp hạng: 20 Điểm
cấp độ
Huawei HiSilicon Kirin 985 5G
HiSilicon Kirin 935
Giao diện và thông tin liên lạc
8
6
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
2
Màn biểu diễn
10
10
Kiểm tra trong điểm chuẩn
5
1

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

Huawei HiSilicon Kirin 985 5G: 451273 HiSilicon Kirin 935: 138897

tần số bộ nhớ

Huawei HiSilicon Kirin 985 5G: 2133 MHz HiSilicon Kirin 935: 1600 MHz

hỗ trợ 4G

Huawei HiSilicon Kirin 985 5G: Chứa HiSilicon Kirin 935: Chứa

Quy trình công nghệ

Huawei HiSilicon Kirin 985 5G: 7 nm HiSilicon Kirin 935: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Huawei HiSilicon Kirin 985 5G: 700 MHz HiSilicon Kirin 935: 680 MHz

Mô tả

Huawei HiSilicon Kirin 985 5G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2580 GHz. HiSilicon Kirin 935 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2200 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.58 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.2 GHz.

Huawei HiSilicon Kirin 985 5G tiêu thụ 6 Watt và HiSilicon Kirin 935 7 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Huawei HiSilicon Kirin 985 5G được trang bị Mali-G77 MP8. Cái thứ hai sử dụng Mali-T628 MP4. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 700 MHz. HiSilicon Kirin 935 hoạt động ở tần số 680 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Huawei HiSilicon Kirin 985 5G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 34 GB/giây. HiSilicon Kirin 935 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 13 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Huawei HiSilicon Kirin 985 5G đã ghi được 451273 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2427 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 935 trong Antutu đã nhận được 138897 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 739 điểm.

Kết quả.

Tại sao Huawei HiSilicon Kirin 985 5G tốt hơn HiSilicon Kirin 935?

  • Điểm kiểm tra AnTuTu 451273 против 138897 , thêm về 225%
  • tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1600 MHz, thêm về 33%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 700 MHz против 680 MHz, thêm về 3%
  • Tần số bộ xử lý tối đa 2.58 GHz против 2.2 GHz, thêm về 17%
  • Băng thông bộ nhớ 34 GB/s против 13 GB/s, thêm về 162%
  • tối đa. Ký ức 12 GB против 8 GB, thêm về 50%
  • DirectX 12 против 11 , thêm về 9%

So sánh Huawei HiSilicon Kirin 985 5G và HiSilicon Kirin 935: khoảng thời gian cơ bản

Huawei HiSilicon Kirin 985 5G
Huawei HiSilicon Kirin 985 5G
HiSilicon Kirin 935
HiSilicon Kirin 935
Giao diện và thông tin liên lạc
phiên bản Vulcan
Phiên bản Vulkan cho biết các tính năng và chức năng được hỗ trợ, đồng thời có thể bao gồm các bản sửa lỗi và cải tiến hiệu suất được giới thiệu trong các bản cập nhật API gần đây. Hiển thị tất cả
1.1
max 1.1
Trung bình: 1.1
1
max 1.1
Trung bình: 1.1
Độ phân giải máy ảnh (tối đa)
48
max 200
Trung bình: 69
32
max 200
Trung bình: 69
quay video 4K
30 FPS
max 120
Trung bình: 44.3 FPS
30 FPS
max 120
Trung bình: 44.3 FPS
H.265
Hỗ trợ chuẩn nén video giúp sử dụng băng thông hiệu quả hơn và chất lượng video cao hơn so với các chuẩn trước đó như H.264. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
VP8
Hỗ trợ codec video nén video chất lượng cao ở tốc độ bit thấp hơn, cho phép truyền video hiệu quả hơn qua mạng.
Chứa
Không có dữ liệu
H.264
H.264 (hoặc AVC) là một tiêu chuẩn mã hóa video cung cấp khả năng nén video chất lượng cao, hiệu quả.
Chứa
Chứa
VP9
VP9 là một tiêu chuẩn mã hóa video mở cung cấp khả năng nén video hiệu quả với chất lượng hình ảnh cao.
Chứa
Không có dữ liệu
MP3
Định dạng âm thanh bị mất dữ liệu cho phép bạn nén các tệp âm thanh với mức giảm chất lượng âm thanh tối thiểu. Bộ xử lý di động hỗ trợ giải mã và phát lại các tệp MP3, cho phép người dùng thưởng thức các tệp nhạc và âm thanh trên thiết bị của họ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
WAV
Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi âm. Bộ xử lý di động hỗ trợ phát lại và xử lý các tệp WAV, cho phép người dùng nghe và ghi âm thanh mà không làm giảm chất lượng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
AIFF
Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi gốc.
Chứa
Chứa
MP4
Định dạng bộ chứa phương tiện được sử dụng để lưu trữ video, âm thanh và các tệp phương tiện khác.
Chứa
Chứa
CAF
Chứa
Chứa
Tích hợp modem
Balong 5000
Không có dữ liệu
GPS
Chứa
Chứa
GLONASS
GLONASS là hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Nga phát triển.
Chứa
Chứa
Beidou
Một hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Trung Quốc phát triển.
Chứa
Chứa
Galileo
Hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Liên minh châu Âu phát triển.
Chứa
Chứa
Phiên bản eMMC
Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn. Hiển thị tất cả
3
max 5.1
Trung bình: 2.7
2
max 5.1
Trung bình: 2.7
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Các phiên bản Wi-Fi mới hơn cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, kết nối ổn định hơn và hiệu suất mạng Wi-Fi được cải thiện. Hiển thị tất cả
5
max 6
Trung bình: 5.2
5
max 6
Trung bình: 5.2
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
1600 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
34 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
13 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
12 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
8 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
GPU
GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa, bao gồm hiển thị hình ảnh, video và thực hiện các phép tính đồ họa phức tạp. GPU tiên tiến và mạnh mẽ hơn mang lại hiệu suất đồ họa tốt hơn, tốc độ khung hình cao hơn và hình ảnh chân thực hơn. Hiển thị tất cả
Mali-G77 MP8
Mali-T628 MP4
kiến trúc GPU
Kiến trúc của GPU có tác động đến hiệu suất, mức tiêu thụ điện năng và chức năng của GPU. Có nhiều kiến trúc GPU khác nhau được phát triển bởi các nhà sản xuất khác nhau như NVIDIA, Qualcomm, ARM, v.v. Hiển thị tất cả
Valhall
Midgard
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
128
max 1536
Trung bình: 122.4
64
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2580 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2200 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Tốc độ thu thập dữ liệu
Đề cập đến tốc độ mà bộ xử lý có thể truy xuất thông tin từ bộ nhớ hoặc các nguồn dữ liệu bên ngoài khác.
1277 MBits/s
max 3000
Trung bình: 812.6 MBits/s
300 MBits/s
max 3000
Trung bình: 812.6 MBits/s
Tốc độ tải dữ liệu
Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác. Hiển thị tất cả
177 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
50 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.58 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
2.2 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
674 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
90 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
451273
max 988414
Trung bình: 324226.4
138897
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
703
max 1986
Trung bình: 490.3
305
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
2427
max 16511
Trung bình: 1759.3
739
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

Huawei HiSilicon Kirin 985 5G và HiSilicon Kirin 935 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Huawei HiSilicon Kirin 985 5G đã ghi được 451273 điểm. HiSilicon Kirin 935 đã ghi được 138897 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Huawei HiSilicon Kirin 985 5G có 8 lõi. HiSilicon Kirin 935 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Huawei HiSilicon Kirin 985 5G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 935 có 1000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Huawei HiSilicon Kirin 985 5G và HiSilicon Kirin 935?

Huawei HiSilicon Kirin 985 5G sử dụng Mali-G77 MP8. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 935 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-T628 MP4.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Huawei HiSilicon Kirin 985 5G có tốc độ 2580 MHz. HiSilicon Kirin 935 hoạt động ở tần số 2200 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Huawei HiSilicon Kirin 985 5G hỗ trợ DDR4. HiSilicon Kirin 935 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Huawei HiSilicon Kirin 985 5G có tần số tối đa là 2.58 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 935 đạt 2.2 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Huawei HiSilicon Kirin 985 5G có thể lên tới 6 Watts. HiSilicon Kirin 935 có tối đa 6 Watt.