So sánh Qualcomm Snapdragon 429 vs HiSilicon Kirin 935
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 429 - 4 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1950 GHz. HiSilicon Kirin 935 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2200 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.95 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.2 GHz.
Qualcomm Snapdragon 429 tiêu thụ 6 Watt và HiSilicon Kirin 935 7 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 429 được trang bị Adreno 504. Cái thứ hai sử dụng Mali-T628 MP4. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 450 MHz. HiSilicon Kirin 935 hoạt động ở tần số 680 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 429 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 4 GB. Và thông lượng của nó là 6 GB/giây. HiSilicon Kirin 935 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 13 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 429 đã ghi được 97533 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 566 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 935 trong Antutu đã nhận được 138897 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 739 điểm.
Kết quả.
Tại sao HiSilicon Kirin 935 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 429?
- Quy trình công nghệ 12 nm против 28 nm, ít hơn bởi -57%
So sánh Qualcomm Snapdragon 429 và HiSilicon Kirin 935: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 429 và HiSilicon Kirin 935 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 429 đã ghi được 97533 điểm. HiSilicon Kirin 935 đã ghi được 138897 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 429 có 4 lõi. HiSilicon Kirin 935 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 429 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 935 có 1000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 429 và HiSilicon Kirin 935?
Qualcomm Snapdragon 429 sử dụng Adreno 504. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 935 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-T628 MP4.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 429 có tốc độ 1950 MHz. HiSilicon Kirin 935 hoạt động ở tần số 2200 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 429 hỗ trợ DDR3. HiSilicon Kirin 935 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 429 có tần số tối đa là 1.95 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 935 đạt 2.2 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 429 có thể lên tới 6 Watts. HiSilicon Kirin 935 có tối đa 6 Watt.