![Qualcomm Snapdragon 765](/upload/iblock/761/Qualcomm.jpg)
![HiSilicon Kirin 920](/upload/resize_cache/iblock/504/340_345_0/HiSilicon.png)
So sánh Qualcomm Snapdragon 765 vs HiSilicon Kirin 920
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 765 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2300 GHz. HiSilicon Kirin 920 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 1700 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
Qualcomm Snapdragon 765 tiêu thụ 5 Watt và HiSilicon Kirin 920 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 765 được trang bị Adreno 620. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 750 MHz. HiSilicon Kirin 920 hoạt động ở tần số 600 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 765 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. HiSilicon Kirin 920 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 765 đã ghi được 327949 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1715 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 920 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 765 tốt hơn HiSilicon Kirin 920?
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1600 MHz, thêm về 33%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 32 nm, ít hơn bởi -78%
- Đồng hồ cơ sở GPU 750 MHz против 600 MHz, thêm về 25%
- DirectX 12 против 11 , thêm về 9%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.1 , thêm về 82%
- FLOPS 622 TFLOPS против 78 TFLOPS, thêm về 697%
So sánh Qualcomm Snapdragon 765 và HiSilicon Kirin 920: khoảng thời gian cơ bản
![Qualcomm Snapdragon 765](/upload/iblock/761/Qualcomm.jpg)
![HiSilicon Kirin 920](/upload/resize_cache/iblock/504/340_345_0/HiSilicon.png)
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 765 và HiSilicon Kirin 920 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 765 đã ghi được 327949 điểm. HiSilicon Kirin 920 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 765 có 8 lõi. HiSilicon Kirin 920 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 765 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 920 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 765 và HiSilicon Kirin 920?
Qualcomm Snapdragon 765 sử dụng Adreno 620. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 920 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 765 có tốc độ 2300 MHz. HiSilicon Kirin 920 hoạt động ở tần số 1700 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 765 hỗ trợ DDR4. HiSilicon Kirin 920 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 765 có tần số tối đa là 2.3 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 920 đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 765 có thể lên tới 5 Watts. HiSilicon Kirin 920 có tối đa 5 Watt.