So sánh Qualcomm Snapdragon 429 vs HiSilicon Kirin 920
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 429 - 4 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1950 GHz. HiSilicon Kirin 920 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 1700 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.95 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
Qualcomm Snapdragon 429 tiêu thụ 6 Watt và HiSilicon Kirin 920 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 429 được trang bị Adreno 504. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 450 MHz. HiSilicon Kirin 920 hoạt động ở tần số 600 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 429 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 4 GB. Và thông lượng của nó là 6 GB/giây. HiSilicon Kirin 920 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 429 đã ghi được 97533 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 566 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 920 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 429 tốt hơn HiSilicon Kirin 920?
- Quy trình công nghệ 12 nm против 32 nm, ít hơn bởi -62%
- DirectX 11.1 против 11 , thêm về 1%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.1 , thêm về 82%
So sánh Qualcomm Snapdragon 429 và HiSilicon Kirin 920: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 429 và HiSilicon Kirin 920 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 429 đã ghi được 97533 điểm. HiSilicon Kirin 920 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 429 có 4 lõi. HiSilicon Kirin 920 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 429 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 920 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 429 và HiSilicon Kirin 920?
Qualcomm Snapdragon 429 sử dụng Adreno 504. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 920 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 429 có tốc độ 1950 MHz. HiSilicon Kirin 920 hoạt động ở tần số 1700 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 429 hỗ trợ DDR3. HiSilicon Kirin 920 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 429 có tần số tối đa là 1.95 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 920 đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 429 có thể lên tới 6 Watts. HiSilicon Kirin 920 có tối đa 6 Watt.