So sánh Qualcomm Snapdragon 865 vs HiSilicon Kirin 910T
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 865 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2840 GHz. HiSilicon Kirin 910T được trang bị các lõi 4 có tốc độ 1800 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.84 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.8 GHz.
Qualcomm Snapdragon 865 tiêu thụ 10 Watt và HiSilicon Kirin 910T Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 865 được trang bị Adreno 650. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 587 MHz. HiSilicon Kirin 910T hoạt động ở tần số 700 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 865 có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 44 GB/giây. HiSilicon Kirin 910T hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 865 đã ghi được 628740 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 3304 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 910T trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 865 tốt hơn HiSilicon Kirin 910T?
- Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
- Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
- Tần số bộ xử lý tối đa 2.84 GHz против 1.8 GHz, thêm về 58%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 1 , thêm về 300%
So sánh Qualcomm Snapdragon 865 và HiSilicon Kirin 910T: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 865 và HiSilicon Kirin 910T đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 865 đã ghi được 628740 điểm. HiSilicon Kirin 910T đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 865 có 8 lõi. HiSilicon Kirin 910T có 4 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 865 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 910T có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 865 và HiSilicon Kirin 910T?
Qualcomm Snapdragon 865 sử dụng Adreno 650. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 910T đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 865 có tốc độ 2840 MHz. HiSilicon Kirin 910T hoạt động ở tần số 1800 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 865 hỗ trợ DDR5. HiSilicon Kirin 910T hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 865 có tần số tối đa là 2.84 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 910T đạt 1.8 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 865 có thể lên tới 10 Watts. HiSilicon Kirin 910T có tối đa 10 Watt.