So sánh Qualcomm Snapdragon 888 vs HiSilicon Kirin 910T
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 888 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2840 GHz. HiSilicon Kirin 910T được trang bị các lõi 4 có tốc độ 1800 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.84 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.8 GHz.
Qualcomm Snapdragon 888 tiêu thụ 10 Watt và HiSilicon Kirin 910T Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 888 được trang bị Adreno 660. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 840 MHz. HiSilicon Kirin 910T hoạt động ở tần số 700 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 888 có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 51 GB/giây. HiSilicon Kirin 910T hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 888 đã ghi được 821013 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 3755 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 910T trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 888 tốt hơn HiSilicon Kirin 910T?
- Quy trình công nghệ 5 nm против 28 nm, ít hơn bởi -82%
- Đồng hồ cơ sở GPU 840 MHz против 700 MHz, thêm về 20%
- Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
- Tần số bộ xử lý tối đa 2.84 GHz против 1.8 GHz, thêm về 58%
- FLOPS 1644 TFLOPS против 42 TFLOPS, thêm về 3814%
So sánh Qualcomm Snapdragon 888 và HiSilicon Kirin 910T: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 888 và HiSilicon Kirin 910T đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 888 đã ghi được 821013 điểm. HiSilicon Kirin 910T đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 888 có 8 lõi. HiSilicon Kirin 910T có 4 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 888 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 910T có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 888 và HiSilicon Kirin 910T?
Qualcomm Snapdragon 888 sử dụng Adreno 660. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 910T đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 888 có tốc độ 2840 MHz. HiSilicon Kirin 910T hoạt động ở tần số 1800 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 888 hỗ trợ DDR5. HiSilicon Kirin 910T hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 888 có tần số tối đa là 2.84 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 910T đạt 1.8 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 888 có thể lên tới 10 Watts. HiSilicon Kirin 910T có tối đa 10 Watt.