MediaTek Helio P25 MediaTek Helio P25
HiSilicon Kirin 810 HiSilicon Kirin 810
VS

So sánh MediaTek Helio P25 vs HiSilicon Kirin 810

MediaTek Helio P25

MediaTek Helio P25

Xếp hạng: 1 Điểm
HiSilicon Kirin 810

WINNER
HiSilicon Kirin 810

Xếp hạng: 42 Điểm
cấp độ
MediaTek Helio P25
HiSilicon Kirin 810
Giao diện và thông tin liên lạc
0
6
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
4
Màn biểu diễn
3
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

MediaTek Helio P25: 1600 MHz HiSilicon Kirin 810: 2133 MHz

hỗ trợ 4G

MediaTek Helio P25: Chứa HiSilicon Kirin 810: Chứa

Quy trình công nghệ

MediaTek Helio P25: 16 nm HiSilicon Kirin 810: 7 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek Helio P25: 1000 MHz HiSilicon Kirin 810: 820 MHz

Số của chủ đề

MediaTek Helio P25: 8 HiSilicon Kirin 810: 8

Mô tả

MediaTek Helio P25 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. HiSilicon Kirin 810 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2270 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.27 GHz.

MediaTek Helio P25 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và HiSilicon Kirin 810 5 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek Helio P25 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-G52 MP6. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 1000 MHz. HiSilicon Kirin 810 hoạt động ở tần số 820 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Helio P25 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 6 GB. Và thông lượng của nó là 23.84 GB/giây. HiSilicon Kirin 810 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 32 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Helio P25 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 810 trong Antutu đã nhận được 351268 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1857 điểm.

Kết quả.

Tại sao HiSilicon Kirin 810 tốt hơn MediaTek Helio P25?

  • Đồng hồ cơ sở GPU 1000 MHz против 820 MHz, thêm về 22%

So sánh MediaTek Helio P25 và HiSilicon Kirin 810: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek Helio P25
MediaTek Helio P25
HiSilicon Kirin 810
HiSilicon Kirin 810
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản eMMC
Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn. Hiển thị tất cả
5.1
max 5.1
Trung bình: 2.7
2.1
max 5.1
Trung bình: 2.7
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
23.84 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
32 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
6 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
8 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
4
max 8
Trung bình: 2.1
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

MediaTek Helio P25 và HiSilicon Kirin 810 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Helio P25 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. HiSilicon Kirin 810 đã ghi được 351268 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek Helio P25 có Không có dữ liệu lõi. HiSilicon Kirin 810 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek Helio P25 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 810 có 6900 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek Helio P25 và HiSilicon Kirin 810?

MediaTek Helio P25 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 810 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G52 MP6.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek Helio P25 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. HiSilicon Kirin 810 hoạt động ở tần số 2270 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek Helio P25 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. HiSilicon Kirin 810 hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek Helio P25 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 810 đạt 2.27 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Helio P25 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. HiSilicon Kirin 810 có tối đa Không có dữ liệu Watt.