So sánh Huawei Kirin 990 vs HiSilicon Kirin 810
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Huawei Kirin 990 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2860 GHz. HiSilicon Kirin 810 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2270 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.86 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.27 GHz.
Huawei Kirin 990 tiêu thụ 6 Watt và HiSilicon Kirin 810 5 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Huawei Kirin 990 được trang bị Mali G76 MP16. Cái thứ hai sử dụng Mali-G52 MP6. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 600 MHz. HiSilicon Kirin 810 hoạt động ở tần số 820 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Huawei Kirin 990 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 32 GB/giây. HiSilicon Kirin 810 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 32 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Huawei Kirin 990 đã ghi được 525474 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2925 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 810 trong Antutu đã nhận được 351268 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1857 điểm.
Kết quả.
Tại sao Huawei Kirin 990 tốt hơn HiSilicon Kirin 810?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 525474 против 351268 , thêm về 50%
- Tần số bộ xử lý tối đa 2.86 GHz против 2.27 GHz, thêm về 26%
- tối đa. Ký ức 12 GB против 8 GB, thêm về 50%
- Số lượng bóng bán dẫn 8000 1 миллион против 6900 1 миллион, thêm về 16%
So sánh Huawei Kirin 990 và HiSilicon Kirin 810: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Huawei Kirin 990 và HiSilicon Kirin 810 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Huawei Kirin 990 đã ghi được 525474 điểm. HiSilicon Kirin 810 đã ghi được 351268 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Huawei Kirin 990 có 8 lõi. HiSilicon Kirin 810 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Huawei Kirin 990 có 8000 triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 810 có 6900 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Huawei Kirin 990 và HiSilicon Kirin 810?
Huawei Kirin 990 sử dụng Mali G76 MP16. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 810 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G52 MP6.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Huawei Kirin 990 có tốc độ 2860 MHz. HiSilicon Kirin 810 hoạt động ở tần số 2270 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Huawei Kirin 990 hỗ trợ DDR4. HiSilicon Kirin 810 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Huawei Kirin 990 có tần số tối đa là 2.86 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 810 đạt 2.27 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Huawei Kirin 990 có thể lên tới 6 Watts. HiSilicon Kirin 810 có tối đa 6 Watt.