So sánh Qualcomm Snapdragon 765 vs HiSilicon Kirin 810
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 765 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2300 GHz. HiSilicon Kirin 810 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2270 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.27 GHz.
Qualcomm Snapdragon 765 tiêu thụ 5 Watt và HiSilicon Kirin 810 5 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 765 được trang bị Adreno 620. Cái thứ hai sử dụng Mali-G52 MP6. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 750 MHz. HiSilicon Kirin 810 hoạt động ở tần số 820 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 765 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. HiSilicon Kirin 810 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 32 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 765 đã ghi được 327949 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1715 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 810 trong Antutu đã nhận được 351268 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1857 điểm.
Kết quả.
Tại sao HiSilicon Kirin 810 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 765?
- Tần số bộ xử lý tối đa 2.3 GHz против 2.27 GHz, thêm về 1%
- FLOPS 622 TFLOPS против 570 TFLOPS, thêm về 9%
- Phiên bản eMMC 3 против 2.1 , thêm về 43%
So sánh Qualcomm Snapdragon 765 và HiSilicon Kirin 810: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 765 và HiSilicon Kirin 810 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 765 đã ghi được 327949 điểm. HiSilicon Kirin 810 đã ghi được 351268 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 765 có 8 lõi. HiSilicon Kirin 810 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 765 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 810 có 6900 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 765 và HiSilicon Kirin 810?
Qualcomm Snapdragon 765 sử dụng Adreno 620. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 810 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G52 MP6.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 765 có tốc độ 2300 MHz. HiSilicon Kirin 810 hoạt động ở tần số 2270 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 765 hỗ trợ DDR4. HiSilicon Kirin 810 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 765 có tần số tối đa là 2.3 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 810 đạt 2.27 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 765 có thể lên tới 5 Watts. HiSilicon Kirin 810 có tối đa 5 Watt.