Apple A14 Bionic

11 Xếp hạng - Tốt nhất bộ xử lý di động
+ So sánh
    Xếp hạng: 77 Điểm

    KEY KEY

    Интерфейсы и коммуникации
    quay video 4K   60 FPS
    Motion JPEG   Chứa
    H.265   Chứa
    Спецификация памяти
    Băng thông bộ nhớ   43 GB/s
    tối đa. Ký ức   6 GB
    tối đa. số lượng kênh bộ nhớ   2
    Apple A14 Bionic

    Mô tả

    Bộ xử lý Apple A14 Bionic được sản xuất bằng công nghệ xử lý 5nm. Có lõi hiệu suất 6 để tăng tốc ứng dụng và đa nhiệm ấn tượng. 6 luồng cho phép bạn quản lý tác vụ hiệu quả hơn và xử lý dữ liệu nhanh hơn.

    Bộ xử lý có bộ đệm L1 192 KB. Kích thước bộ nhớ đệm cấp hai đạt 8 MB, giúp cải thiện hiệu suất của nó.

    Bộ xử lý Apple A14 Bionic hỗ trợ RAM LDDR4. Số lượng kênh bộ nhớ đạt 2, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và tốc độ xử lý.

    Bộ xử lý đang chạy ở tần số cơ bản là 3100 MHz. Tần số tối đa có thể đạt tới 3.1 GHz ở chế độ turbo, dành cho các tác vụ chuyên sâu hơn. Lõi đồ họa Apple GPU. Mức tiêu thụ điện năng là 6 Watts.

    Bây giờ là về kết quả kiểm tra Apple A14 Bionic. Theo AnTuTu, Apple A14 Bionic đã ghi được 682294 điểm. Theo điểm chuẩn GeekBench, Apple A14 Bionic đã nhận được 1642 điểm trong Đơn lõi và 3932 điểm trong Đa lõi.

    Bộ điều hợp hỗ trợ phiên bản Bluetooth 5. 6 Phiên bản Wi-Fi cung cấp tốc độ truyền dữ liệu tốt hơn.

    Tại sao Apple A14 Bionic lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Apple A14 Bionic: Khoảng thời gian cơ bản

    Интерфейсы и коммуникации
    9
    Tham chiếu
    quay video 4K
    60 FPS
    max 120
    Trung bình: 44.3 FPS
    120 FPS
    Motion JPEG
    Chứa
    H.265
    Chứa
    H.264
    Chứa
    MP3
    Chứa
    WAV
    Chứa
    AIFF
    Chứa
    AAX+
    Chứa
    MP4
    Chứa
    CAF
    Chứa
    E-AC-3
    Chứa
    AAX
    Chứa
    AC-3
    Chứa
    AAC
    Chứa
    GPS
    Chứa
    GLONASS
    Chứa
    Beidou
    Chứa
    Galileo
    Chứa
    Phiên bản Wi-Fi
    Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Các phiên bản Wi-Fi mới hơn cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, kết nối ổn định hơn và hiệu suất mạng Wi-Fi được cải thiện. Hiển thị tất cả
    6
    max 6
    Trung bình: 5.2
    6
    Поддержка 4G
    Chứa
    Команды Intel® AES-NI
    Chứa
    Спецификация памяти
    1
    Tham chiếu
    Băng thông bộ nhớ
    Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
    43 GB/s
    max 77
    Trung bình: 24.1 GB/s
    77 GB/s
    tối đa. Ký ức
    Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
    6 GB
    max 64
    Trung bình: 17.1 GB
    64 GB
    tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
    Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
    2
    max 8
    Trung bình: 2.1
    8
    Phiên bản RAM (DDR)
    Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
    4
    max 5
    Trung bình: 3.5
    5
    Производительность
    7
    Tham chiếu
    Số lõi
    Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
    6
    max 16
    Trung bình: 6.4
    16
    GPU
    Apple GPU
    tần số cơ sở CPU
    Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
    3100 MHz
    max 3200
    Trung bình: 922.4 MHz
    3200 MHz
    Hyper-threading
    KHÔNG
    64-bit
    Chứa
    Số của chủ đề
    Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
    6
    max 24
    Trung bình: 5.7
    24
    Tần số bộ xử lý tối đa
    Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
    3.1 GHz
    max 4.4
    Trung bình: 2.4 GHz
    4.4 GHz
    Kích thước bộ đệm L2
    Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
    8 MB
    max 14
    Trung bình: 1.6 MB
    14 MB
    Kích thước bộ đệm L1
    Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
    192 KB
    max 2048
    Trung bình: 158.4 KB
    2048 KB
    Множитель разблокирован
    KHÔNG
    Тесты в бенчмарках
    7
    Tham chiếu
    Điểm kiểm tra AnTuTu
    AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
    682294
    max 988414
    Trung bình: 324226.4
    988414
    Điểm GeekBench 5 lõi đơn
    Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
    1642
    max 1986
    Trung bình: 490.3
    1986
    Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
    GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
    3932
    max 16511
    Trung bình: 1759.3
    16511

    FAQ

    GPU nào được cài đặt trên Apple A14 Bionic

    Apple GPU

    Apple A14 Bionic nhanh như thế nào

    Hoạt động ở tốc độ 3100 GHz. Tần số xung nhịp tối đa đạt 3.1 GHz.

    Apple A14 Bionic có bao nhiêu lõi

    6 lõi.

    Công nghệ sản xuất bộ xử lý Apple A14 Bionic là gì

    Quy trình công nghệ 5 nm.

    Điểm AnTuTu của Apple A14 Bionic là bao nhiêu?

    682294 điểm.

    Điểm GeekBench của Apple A14 Bionic là bao nhiêu?

    Điểm 1642 lõi đơn. Đa lõi 3932 điểm

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------