So sánh MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB vs HIS Radeon HD 7850 iPower IceQ X?
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB dựa trên kiến trúc GCN 3.0. HIS Radeon HD 7850 iPower IceQ X? trên kiến trúc GCN 1.0. Cái đầu tiên có 5000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2800 triệu. MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 980 MHz so với 860 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB có 2 GB. HIS Radeon HD 7850 iPower IceQ X? đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 182.4 Gb/s so với 154 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB là 3.46. Tại HIS Radeon HD 7850 iPower IceQ X? 1.74.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB đã ghi được 6284 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 3672 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 8288 điểm. Điểm 5075 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB có phiên bản Directx 12. Thẻ video HIS Radeon HD 7850 iPower IceQ X? -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB có 190W yêu cầu tản nhiệt so với 130W của HIS Radeon HD 7850 iPower IceQ X?.
Tại sao MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB tốt hơn HIS Radeon HD 7850 iPower IceQ X??
- Điểm số 6284 против 3672 , thêm về 71%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 8288 против 5075 , thêm về 63%
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0 935 против 617 , thêm về 52%
- Đồng hồ cơ bản GPU 980 MHz против 860 MHz, thêm về 14%
- Băng thông bộ nhớ 182.4 GB/s против 154 GB/s, thêm về 18%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 5600 MHz против 4800 MHz, thêm về 17%
- Tần số bộ nhớ GPU 1425 MHz против 1200 MHz, thêm về 19%
- FLOPS 3.46 TFLOPS против 1.74 TFLOPS, thêm về 99%
So sánh MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB và HIS Radeon HD 7850 iPower IceQ X?: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB đã ghi được 6284 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 3672 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB là 3.46 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.74 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB 190 Oát. HIS Radeon HD 7850 iPower IceQ X? 130 Oát.
MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB và HIS Radeon HD 7850 iPower IceQ X? nhanh như thế nào?
MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB hoạt động ở tần số 980 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của HIS Radeon HD 7850 iPower IceQ X? đạt 860 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 182.4 GB/giây. HIS Radeon HD 7850 iPower IceQ X? hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 182.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB có 1 đầu ra HDMI. HIS Radeon HD 7850 iPower IceQ X? được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB sử dụng Không có dữ liệu. HIS Radeon HD 7850 iPower IceQ X? được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB được xây dựng trên GCN 3.0. HIS Radeon HD 7850 iPower IceQ X? sử dụng kiến trúc GCN 1.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB được trang bị Antigua. HIS Radeon HD 7850 iPower IceQ X? được đặt thành Pitcairn.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. HIS Radeon HD 7850 iPower IceQ X? 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
MSI Radeon R9 380 Gaming 2GB có 5000 triệu bóng bán dẫn. HIS Radeon HD 7850 iPower IceQ X? có 2800 triệu bóng bán dẫn