So sánh Gigabyte Radeon RX 590 Gaming vs NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Gigabyte Radeon RX 590 Gaming dựa trên kiến trúc Polaris. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có 5700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 6600 triệu. Gigabyte Radeon RX 590 Gaming có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1469 MHz so với 1530 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Gigabyte Radeon RX 590 Gaming có 8 GB. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 256 Gb/s so với 336 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Gigabyte Radeon RX 590 Gaming là 6.95. Tại NVIDIA GeForce GTX 1660 Super 4.99.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Gigabyte Radeon RX 590 Gaming đã ghi được 9707 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12211 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 16972 điểm. Điểm 14946 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Gigabyte Radeon RX 590 Gaming có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1660 Super -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, Gigabyte Radeon RX 590 Gaming có 175W yêu cầu tản nhiệt so với 125W của NVIDIA GeForce GTX 1660 Super.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1660 Super tốt hơn Gigabyte Radeon RX 590 Gaming?
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 87642 против 86243 , thêm về 2%
- Điểm 3DMark Fire Strike 14566 против 14183 , thêm về 3%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 16972 против 14946 , thêm về 14%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 23583 против 20543 , thêm về 15%
So sánh Gigabyte Radeon RX 590 Gaming và NVIDIA GeForce GTX 1660 Super: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Gigabyte Radeon RX 590 Gaming hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Gigabyte Radeon RX 590 Gaming đã ghi được 9707 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12211 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Gigabyte Radeon RX 590 Gaming là 6.95 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.99 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Gigabyte Radeon RX 590 Gaming 175 Oát. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super 125 Oát.
Gigabyte Radeon RX 590 Gaming và NVIDIA GeForce GTX 1660 Super nhanh như thế nào?
Gigabyte Radeon RX 590 Gaming hoạt động ở tần số 1469 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1545 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1660 Super đạt 1530 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1785 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Gigabyte Radeon RX 590 Gaming hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 256 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 6 GB RAM. Băng thông của nó là 256 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Gigabyte Radeon RX 590 Gaming có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Gigabyte Radeon RX 590 Gaming sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Gigabyte Radeon RX 590 Gaming được xây dựng trên Polaris. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Gigabyte Radeon RX 590 Gaming được trang bị Polaris 30. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super được đặt thành TU116.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Gigabyte Radeon RX 590 Gaming có 5700 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super có 6600 triệu bóng bán dẫn