So sánh Gigabyte GeForce GTX 980 Ti vs Sapphire Radeon R9 Fury X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 980 Ti dựa trên kiến trúc Maxwell. Sapphire Radeon R9 Fury X trên kiến trúc GCN 3.0. Cái đầu tiên có 8000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 8900 triệu. Gigabyte GeForce GTX 980 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1000 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Gigabyte GeForce GTX 980 Ti có 6 GB. Sapphire Radeon R9 Fury X đã cài đặt 6 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 337 Gb/s so với 512 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Gigabyte GeForce GTX 980 Ti là 5.36. Tại Sapphire Radeon R9 Fury X 8.49.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Gigabyte GeForce GTX 980 Ti đã ghi được 13714 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 9788 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 16738 điểm. Điểm 16179 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 980 Ti có phiên bản Directx 12. Thẻ video Sapphire Radeon R9 Fury X -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Gigabyte GeForce GTX 980 Ti có 250W yêu cầu tản nhiệt so với 275W của Sapphire Radeon R9 Fury X.
Tại sao Gigabyte GeForce GTX 980 Ti tốt hơn Sapphire Radeon R9 Fury X?
- Điểm số 13714 против 9788 , thêm về 40%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 16738 против 16179 , thêm về 3%
- ĐẬP 6 GB против 4 GB, thêm về 50%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 7012 MHz против 1000 MHz, thêm về 601%
- Tần số bộ nhớ GPU 1753 MHz против 500 MHz, thêm về 251%
So sánh Gigabyte GeForce GTX 980 Ti và Sapphire Radeon R9 Fury X: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Gigabyte GeForce GTX 980 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Gigabyte GeForce GTX 980 Ti đã ghi được 13714 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 9788 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Gigabyte GeForce GTX 980 Ti là 5.36 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 8.49 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Gigabyte GeForce GTX 980 Ti 250 Oát. Sapphire Radeon R9 Fury X 275 Oát.
Gigabyte GeForce GTX 980 Ti và Sapphire Radeon R9 Fury X nhanh như thế nào?
Gigabyte GeForce GTX 980 Ti hoạt động ở tần số 1000 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1076 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Sapphire Radeon R9 Fury X đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Gigabyte GeForce GTX 980 Ti hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 6 GB RAM. Thông lượng đạt 337 GB/giây. Sapphire Radeon R9 Fury X hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 337 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Gigabyte GeForce GTX 980 Ti có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Sapphire Radeon R9 Fury X được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 980 Ti sử dụng Không có dữ liệu. Sapphire Radeon R9 Fury X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Gigabyte GeForce GTX 980 Ti được xây dựng trên Maxwell. Sapphire Radeon R9 Fury X sử dụng kiến trúc GCN 3.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 980 Ti được trang bị GM200. Sapphire Radeon R9 Fury X được đặt thành Fiji.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Sapphire Radeon R9 Fury X 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Gigabyte GeForce GTX 980 Ti có 8000 triệu bóng bán dẫn. Sapphire Radeon R9 Fury X có 8900 triệu bóng bán dẫn