So sánh Nvidia Quadro K5000 Mac Edition vs Gigabyte GeForce GTX 780 WindForce 3X OC
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video Nvidia Quadro K5000 Mac Edition dựa trên kiến trúc Kepler. Gigabyte GeForce GTX 780 WindForce 3X OC trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 3540 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7080 triệu. Nvidia Quadro K5000 Mac Edition có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 706 MHz so với 954 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Nvidia Quadro K5000 Mac Edition có 4 GB. Gigabyte GeForce GTX 780 WindForce 3X OC đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 172.8 Gb/s so với 288 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Nvidia Quadro K5000 Mac Edition là 2.2. Tại Gigabyte GeForce GTX 780 WindForce 3X OC 4.33.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Nvidia Quadro K5000 Mac Edition đã ghi được 3737 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 7994 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 10456 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Nvidia Quadro K5000 Mac Edition có phiên bản Directx 11. Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 780 WindForce 3X OC -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, Nvidia Quadro K5000 Mac Edition có 122W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của Gigabyte GeForce GTX 780 WindForce 3X OC.
Tại sao Gigabyte GeForce GTX 780 WindForce 3X OC tốt hơn Nvidia Quadro K5000 Mac Edition?
- ĐẬP 4 GB против 3 GB, thêm về 33%
So sánh Nvidia Quadro K5000 Mac Edition và Gigabyte GeForce GTX 780 WindForce 3X OC: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Nvidia Quadro K5000 Mac Edition hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Nvidia Quadro K5000 Mac Edition đã ghi được 3737 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 7994 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Nvidia Quadro K5000 Mac Edition là 2.2 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.33 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Nvidia Quadro K5000 Mac Edition 122 Oát. Gigabyte GeForce GTX 780 WindForce 3X OC 250 Oát.
Nvidia Quadro K5000 Mac Edition và Gigabyte GeForce GTX 780 WindForce 3X OC nhanh như thế nào?
Nvidia Quadro K5000 Mac Edition hoạt động ở tần số 706 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Gigabyte GeForce GTX 780 WindForce 3X OC đạt 954 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1006 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Nvidia Quadro K5000 Mac Edition hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 172.8 GB/giây. Gigabyte GeForce GTX 780 WindForce 3X OC hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 3 GB RAM. Băng thông của nó là 172.8 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Nvidia Quadro K5000 Mac Edition có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Gigabyte GeForce GTX 780 WindForce 3X OC được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Nvidia Quadro K5000 Mac Edition sử dụng Không có dữ liệu. Gigabyte GeForce GTX 780 WindForce 3X OC được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Nvidia Quadro K5000 Mac Edition được xây dựng trên Kepler. Gigabyte GeForce GTX 780 WindForce 3X OC sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Nvidia Quadro K5000 Mac Edition được trang bị GK104. Gigabyte GeForce GTX 780 WindForce 3X OC được đặt thành GK110.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. Gigabyte GeForce GTX 780 WindForce 3X OC 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Nvidia Quadro K5000 Mac Edition có 3540 triệu bóng bán dẫn. Gigabyte GeForce GTX 780 WindForce 3X OC có 7080 triệu bóng bán dẫn