So sánh NVIDIA GeForce GTX 770 vs Gigabyte GeForce GTX 1060
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
- Đồng hồ cơ bản GPU
- ĐẬP
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 770 dựa trên kiến trúc Kepler. Gigabyte GeForce GTX 1060 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 3540 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 4400 triệu. NVIDIA GeForce GTX 770 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1046 MHz so với 1506 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTX 770 có 2 GB. Gigabyte GeForce GTX 1060 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224.4 Gb/s so với 192.2 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 770 là 3.46. Tại Gigabyte GeForce GTX 1060 3.74.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTX 770 đã ghi được 5919 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 9786 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 8219 điểm. Điểm 12233 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 770 có phiên bản Directx 11. Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 1060 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GTX 770 có 230W yêu cầu tản nhiệt so với 120W của Gigabyte GeForce GTX 1060.
Tại sao Gigabyte GeForce GTX 1060 tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 770?
- Băng thông bộ nhớ 224.4 GB/s против 192.2 GB/s, thêm về 17%
So sánh NVIDIA GeForce GTX 770 và Gigabyte GeForce GTX 1060: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GTX 770 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GTX 770 đã ghi được 5919 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 9786 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GTX 770 là 3.46 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.74 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GTX 770 230 Oát. Gigabyte GeForce GTX 1060 120 Oát.
NVIDIA GeForce GTX 770 và Gigabyte GeForce GTX 1060 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GTX 770 hoạt động ở tần số 1046 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1085 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Gigabyte GeForce GTX 1060 đạt 1506 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1746 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GTX 770 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 224.4 GB/giây. Gigabyte GeForce GTX 1060 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 6 GB RAM. Băng thông của nó là 224.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GTX 770 có 1 đầu ra HDMI. Gigabyte GeForce GTX 1060 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 770 sử dụng Không có dữ liệu. Gigabyte GeForce GTX 1060 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GTX 770 được xây dựng trên Kepler. Gigabyte GeForce GTX 1060 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 770 được trang bị GK104. Gigabyte GeForce GTX 1060 được đặt thành GP106.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Gigabyte GeForce GTX 1060 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GTX 770 có 3540 triệu bóng bán dẫn. Gigabyte GeForce GTX 1060 có 4400 triệu bóng bán dẫn