So sánh Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition vs AMD Radeon R9 FURY X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition dựa trên kiến trúc Polaris. AMD Radeon R9 FURY X trên kiến trúc GCN 3.0. Cái đầu tiên có 5700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 8900 triệu. Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1469 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition có 8 GB. AMD Radeon R9 FURY X đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 268.8 Gb/s so với 512 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition là 7.05. Tại AMD Radeon R9 FURY X 8.4.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition đã ghi được 9349 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 9788 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 16346 điểm. Điểm 16179 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon R9 FURY X -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition có 175W yêu cầu tản nhiệt so với 275W của AMD Radeon R9 FURY X.
Tại sao AMD Radeon R9 FURY X tốt hơn Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition?
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 16346 против 16179 , thêm về 1%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1469 MHz против 1050 MHz, thêm về 40%
- ĐẬP 8 GB против 4 GB, thêm về 100%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 8000 MHz против 1000 MHz, thêm về 700%
- Tần số bộ nhớ GPU 2100 MHz против 500 MHz, thêm về 320%
So sánh Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition và AMD Radeon R9 FURY X: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition đã ghi được 9349 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 9788 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition là 7.05 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 8.4 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition 175 Oát. AMD Radeon R9 FURY X 275 Oát.
Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition và AMD Radeon R9 FURY X nhanh như thế nào?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition hoạt động ở tần số 1469 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1560 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon R9 FURY X đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 268.8 GB/giây. AMD Radeon R9 FURY X hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 268.8 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition có 2 đầu ra HDMI. AMD Radeon R9 FURY X được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon R9 FURY X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition được xây dựng trên Polaris. AMD Radeon R9 FURY X sử dụng kiến trúc GCN 3.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition được trang bị Polaris 30. AMD Radeon R9 FURY X được đặt thành Fiji.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon R9 FURY X 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 590 Special Edition có 5700 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon R9 FURY X có 8900 triệu bóng bán dẫn