![Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti](/upload/resize_cache/iblock/846/340_345_0/Gigabyte.png)
![Nvidia GeForce GT 1030 DDR4](/upload/resize_cache/iblock/70b/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti vs Nvidia GeForce GT 1030 DDR4
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti dựa trên kiến trúc Pascal. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 3300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1800 triệu. Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1290 MHz so với 1152 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti có 4 GB. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 112.1 Gb/s so với 16.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti là 1.92. Tại Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 1.07.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti đã ghi được 6040 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 2630 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 7144 điểm. Điểm 3618 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x4. Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti có phiên bản Directx 12. Thẻ video Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 20W của Nvidia GeForce GT 1030 DDR4.
Tại sao Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti tốt hơn Nvidia GeForce GT 1030 DDR4?
- Điểm số 6040 против 2630 , thêm về 130%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 48622 против 22174 , thêm về 119%
- Điểm 3DMark Fire Strike 6506 против 3357 , thêm về 94%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 7144 против 3618 , thêm về 97%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 9023 против 4796 , thêm về 88%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 336827 против 213015 , thêm về 58%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1290 MHz против 1152 MHz, thêm về 12%
- ĐẬP 4 GB против 2 GB, thêm về 100%
So sánh Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti và Nvidia GeForce GT 1030 DDR4: khoảng thời gian cơ bản
![Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti](/upload/resize_cache/iblock/846/340_345_0/Gigabyte.png)
![Nvidia GeForce GT 1030 DDR4](/upload/resize_cache/iblock/70b/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti đã ghi được 6040 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 2630 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti là 1.92 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.07 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti 75 Oát. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 20 Oát.
Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti và Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 nhanh như thế nào?
Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti hoạt động ở tần số 1290 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1392 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 đạt 1152 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1379 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 112.1 GB/giây. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 hoạt động với GDDR4. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 112.1 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti có 1 đầu ra HDMI. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti sử dụng Không có dữ liệu. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti được xây dựng trên Pascal. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti được trang bị GP107. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 được đặt thành GP108.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti có 3300 triệu bóng bán dẫn. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 có 1800 triệu bóng bán dẫn