AMD Radeon RX Vega 8 AMD Radeon RX Vega 8
AMD Radeon HD 6670 AMD Radeon HD 6670
VS

So sánh AMD Radeon RX Vega 8 vs AMD Radeon HD 6670

AMD Radeon RX Vega 8

WINNER
AMD Radeon RX Vega 8

Xếp hạng: 6 Điểm
AMD Radeon HD 6670

AMD Radeon HD 6670

Xếp hạng: 2 Điểm
cấp độ
AMD Radeon RX Vega 8
AMD Radeon HD 6670
Màn biểu diễn
4
4
Kỉ niệm
0
2
thông tin chung
3
7
Chức năng
7
6
Kiểm tra trong điểm chuẩn
1
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

AMD Radeon RX Vega 8: 1746 AMD Radeon HD 6670: 729

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

AMD Radeon RX Vega 8: 15269 AMD Radeon HD 6670:

Điểm 3DMark Fire Strike

AMD Radeon RX Vega 8: 2154 AMD Radeon HD 6670:

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

AMD Radeon RX Vega 8: 2347 AMD Radeon HD 6670: 1129

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

AMD Radeon RX Vega 8: 3556 AMD Radeon HD 6670:

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon RX Vega 8 dựa trên kiến ​​trúc Vega. AMD Radeon HD 6670 trên kiến ​​trúc TeraScale 2. Cái đầu tiên có 4940 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 716 triệu. AMD Radeon RX Vega 8 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 40.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với 800 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX Vega 8 có Không có dữ liệu GB. AMD Radeon HD 6670 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 64 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon RX Vega 8 là 1.11. Tại AMD Radeon HD 6670 0.77.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX Vega 8 đã ghi được 1746 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 729 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 2347 điểm. Điểm 1129 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX Vega 8 có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon HD 6670 -- Phiên bản Directx - 11.

Về làm mát, AMD Radeon RX Vega 8 có 65W yêu cầu tản nhiệt so với 66W của AMD Radeon HD 6670.

Tại sao AMD Radeon RX Vega 8 tốt hơn AMD Radeon HD 6670?

  • Điểm số 1746 против 729 , thêm về 140%
  • Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 2347 против 1129 , thêm về 108%
  • FLOPS 1.11 TFLOPS против 0.77 TFLOPS, thêm về 44%
  • Tản nhiệt (TDP) 65 W против 66 W, ít hơn bởi -2%
  • Quy trình công nghệ 14 nm против 40 nm, ít hơn bởi -65%
  • Số lượng bóng bán dẫn 4940 million против 716 million, thêm về 590%

So sánh AMD Radeon RX Vega 8 và AMD Radeon HD 6670: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon RX Vega 8
AMD Radeon RX Vega 8
AMD Radeon HD 6670
AMD Radeon HD 6670
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
300 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
800 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
1.11 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
0.77 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
8.8 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
6.4 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
8
max 256
Trung bình: 56.8
8
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
512
max 17408
Trung bình:
480
max 17408
Trung bình:
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1100 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
35.2 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
19.2 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Vega
TeraScale 2
tên GPU
Vega Raven Ridge
Turks
Kỉ niệm
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
4
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
thông tin chung
Năm phát hành
2017
max 2023
Trung bình:
2011
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 160 W
66 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
4940 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
716 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Laptop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.4
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
1746
max 30117
Trung bình: 7628.6
729
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
15269
max 196940
Trung bình: 80042.3
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
2154
max 39424
Trung bình: 12463
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
2347
max 51062
Trung bình: 11859.1
1129
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
3556
max 59675
Trung bình: 18799.9
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
10350
max 97329
Trung bình: 37830.6
max 97329
Trung bình: 37830.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
113868
max 539757
Trung bình: 372425.7
max 539757
Trung bình: 372425.7
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 3.0
27
max 61874
Trung bình: 2402
max 61874
Trung bình: 2402

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon RX Vega 8 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon RX Vega 8 đã ghi được 1746 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 729 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon RX Vega 8 là 1.11 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.77 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon RX Vega 8 65 Oát. AMD Radeon HD 6670 66 Oát.

AMD Radeon RX Vega 8 và AMD Radeon HD 6670 nhanh như thế nào?

AMD Radeon RX Vega 8 hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1100 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon HD 6670 đạt 800 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon RX Vega 8 hỗ trợ GDDR4. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. AMD Radeon HD 6670 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon RX Vega 8 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon HD 6670 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon RX Vega 8 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 6670 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon RX Vega 8 được xây dựng trên Vega. AMD Radeon HD 6670 sử dụng kiến ​​trúc TeraScale 2.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon RX Vega 8 được trang bị Vega Raven Ridge. AMD Radeon HD 6670 được đặt thành Turks.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 6670 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon RX Vega 8 có 4940 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon HD 6670 có 716 triệu bóng bán dẫn