So sánh MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X vs EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X dựa trên kiến trúc Ampere. EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 28000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1440 MHz so với 1440 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X có 10 GB. EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming đã cài đặt 10 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 760 Gb/s so với 760 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X là 28.67. Tại EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming 30.77.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X đã ghi được 24229 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 23416 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 38972 điểm. Điểm 37664 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 4.0 x16. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X có phiên bản Directx 12. Thẻ video EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X có 320W yêu cầu tản nhiệt so với 320W của EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming.
Tại sao MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X tốt hơn EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming?
- Điểm số 24229 против 23416 , thêm về 3%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 186699 против 180433 , thêm về 3%
- Điểm 3DMark Fire Strike 31479 против 30422 , thêm về 3%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 38972 против 37664 , thêm về 3%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 49723 против 48054 , thêm về 3%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 91081 против 88024 , thêm về 3%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 525703 против 508059 , thêm về 3%
- Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03 69 против 67 , thêm về 3%
So sánh MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X và EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X đã ghi được 24229 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 23416 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X là 28.67 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 30.77 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X 320 Oát. EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming 320 Oát.
MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X và EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming nhanh như thế nào?
MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X hoạt động ở tần số 1440 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1710 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming đạt 1440 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1800 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 10 GB RAM. Thông lượng đạt 760 GB/giây. EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 10 GB RAM. Băng thông của nó là 760 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X có 1 đầu ra HDMI. EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X sử dụng Không có dữ liệu. EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X được xây dựng trên Ampere. EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X được trang bị GA102. EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming được đặt thành GA102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
MSI GeForce RTX 3080 Ventus 3X có 28000 triệu bóng bán dẫn. EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming có 28300 triệu bóng bán dẫn