NVIDIA TITAN V NVIDIA TITAN V
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC
VS

So sánh NVIDIA TITAN V vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC

NVIDIA TITAN V

NVIDIA TITAN V

Xếp hạng: 55 Điểm
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC

WINNER
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC

Xếp hạng: 70 Điểm
cấp độ
NVIDIA TITAN V
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC
Màn biểu diễn
6
6
Kỉ niệm
2
7
thông tin chung
7
7
Chức năng
8
8
Kiểm tra trong điểm chuẩn
5
7
Các cổng
7
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

NVIDIA TITAN V: 16464 EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC: 20914

Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0

NVIDIA TITAN V: 4726 EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC:

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA TITAN V: 1200 MHz EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC: 1350 MHz

ĐẬP

NVIDIA TITAN V: 12 GB EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC: 11 GB

Băng thông bộ nhớ

NVIDIA TITAN V: 651.3 GB/s EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC: 616 GB/s

Mô tả

Thẻ video NVIDIA TITAN V dựa trên kiến ​​trúc Volta. EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC trên kiến ​​trúc Turing. Cái đầu tiên có 21100 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 18600 triệu. NVIDIA TITAN V có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 12.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1200 MHz so với 1350 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA TITAN V có 12 GB. EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC đã cài đặt 12 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 651.3 Gb/s so với 616 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA TITAN V là 14.78. Tại EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC 13.7.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA TITAN V đã ghi được 16464 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20914 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 19469 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA TITAN V có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, NVIDIA TITAN V có 250W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC.

Tại sao EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC tốt hơn NVIDIA TITAN V?

  • ĐẬP 12 GB против 11 GB, thêm về 9%
  • Băng thông bộ nhớ 651.3 GB/s против 616 GB/s, thêm về 6%
  • FLOPS 14.78 TFLOPS против 13.7 TFLOPS, thêm về 8%
  • Số lượng bóng bán dẫn 21100 million против 18600 million, thêm về 13%

So sánh NVIDIA TITAN V và EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA TITAN V
NVIDIA TITAN V
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1200 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1350 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
848 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
14.78 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
13.7 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
12 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
11 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
140 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
143.9 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
320
max 880
Trung bình: 140.1
272
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
96
max 256
Trung bình: 56.8
88
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
5120
max 17408
Trung bình:
4352
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
4500
5500
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1455 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1635 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
384 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
444.7 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Volta
Turing
tên GPU
GV100
Turing TU102
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
651.3 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
616 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
12 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
11 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
3072 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
352 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
815
max 826
Trung bình: 356.7
754
max 826
Trung bình: 356.7
Chiều dài
269
max 524
Trung bình: 250.2
max 524
Trung bình: 250.2
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
GeForce 10
GeForce 20
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
600
max 1300
Trung bình:
max 1300
Trung bình:
Năm phát hành
2017
max 2023
Trung bình:
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
250 W
Trung bình: 160 W
250 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 34.7 nm
12 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
21100 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
18600 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
113 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
269.83 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
38 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
111.15 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Mục đích
Desktop
Desktop
Giá tại thời điểm phát hành
2999 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
$
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.5
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
7
max 9
Trung bình:
7.5
max 9
Trung bình:
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
16464
max 30117
Trung bình: 7628.6
20914
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Trong quá trình thử nghiệm Unigine Heaven, cạc đồ họa trải qua một loạt các tác vụ và hiệu ứng đồ họa có thể xử lý chuyên sâu và hiển thị kết quả dưới dạng giá trị số (điểm) và biểu diễn trực quan của cảnh. Hiển thị tất cả
4726
max 4726
Trung bình: 1291.1
max 4726
Trung bình: 1291.1
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản HDMI
Phiên bản mới nhất cung cấp kênh truyền tín hiệu rộng do số lượng kênh âm thanh, khung hình trên giây, v.v. tăng lên.
2
max 2.1
Trung bình: 1.9
2
max 2.1
Trung bình: 1.9
cổng hiển thị
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
3
max 4
Trung bình: 2.2
3
max 4
Trung bình: 2.2
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
1
max 3
Trung bình: 1.1
giao diện
PCIe 3.0 x16
PCIe 3.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA TITAN V hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA TITAN V đã ghi được 16464 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20914 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA TITAN V là 14.78 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 13.7 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA TITAN V 250 Oát. EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC 250 Oát.

NVIDIA TITAN V và EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC nhanh như thế nào?

NVIDIA TITAN V hoạt động ở tần số 1200 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1455 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC đạt 1350 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1635 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA TITAN V hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 12 GB RAM. Thông lượng đạt 651.3 GB/giây. EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 11 GB RAM. Băng thông của nó là 651.3 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA TITAN V có 1 đầu ra HDMI. EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA TITAN V sử dụng Không có dữ liệu. EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA TITAN V được xây dựng trên Volta. EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC sử dụng kiến ​​trúc Turing.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA TITAN V được trang bị GV100. EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC được đặt thành Turing TU102.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA TITAN V có 21100 triệu bóng bán dẫn. EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC có 18600 triệu bóng bán dẫn