So sánh NVIDIA GeForce RTX 2080 Super vs EVGA GeForce GTX Titan Hydro Copper
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2080 Super dựa trên kiến trúc Turing. EVGA GeForce GTX Titan Hydro Copper trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 13600 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7080 triệu. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1650 MHz so với 928 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super có 8 GB. EVGA GeForce GTX Titan Hydro Copper đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 495.9 Gb/s so với 288 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 2080 Super là 11.19. Tại EVGA GeForce GTX Titan Hydro Copper 4.76.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 2080 Super đã ghi được 19579 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 8397 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 27494 điểm. Điểm 10374 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2080 Super có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video EVGA GeForce GTX Titan Hydro Copper -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 2080 Super có 250W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của EVGA GeForce GTX Titan Hydro Copper.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 2080 Super tốt hơn EVGA GeForce GTX Titan Hydro Copper?
- Điểm số 19579 против 8397 , thêm về 133%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 27494 против 10374 , thêm về 165%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1650 MHz против 928 MHz, thêm về 78%
- ĐẬP 8 GB против 6 GB, thêm về 33%
- Băng thông bộ nhớ 495.9 GB/s против 288 GB/s, thêm về 72%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 15496 MHz против 6008 MHz, thêm về 158%
- Tần số bộ nhớ GPU 1937 MHz против 1502 MHz, thêm về 29%
- FLOPS 11.19 TFLOPS против 4.76 TFLOPS, thêm về 135%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 2080 Super và EVGA GeForce GTX Titan Hydro Copper: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 2080 Super hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 2080 Super đã ghi được 19579 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 8397 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 2080 Super là 11.19 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.76 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super 250 Oát. EVGA GeForce GTX Titan Hydro Copper 250 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super và EVGA GeForce GTX Titan Hydro Copper nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super hoạt động ở tần số 1650 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1815 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của EVGA GeForce GTX Titan Hydro Copper đạt 928 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 980 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 495.9 GB/giây. EVGA GeForce GTX Titan Hydro Copper hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 6 GB RAM. Băng thông của nó là 495.9 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super có 1 đầu ra HDMI. EVGA GeForce GTX Titan Hydro Copper được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super sử dụng Không có dữ liệu. EVGA GeForce GTX Titan Hydro Copper được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super được xây dựng trên Turing. EVGA GeForce GTX Titan Hydro Copper sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super được trang bị TU104. EVGA GeForce GTX Titan Hydro Copper được đặt thành GK110.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. EVGA GeForce GTX Titan Hydro Copper 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super có 13600 triệu bóng bán dẫn. EVGA GeForce GTX Titan Hydro Copper có 7080 triệu bóng bán dẫn