So sánh Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP vs Point of View GeForce GTX 680 EXO 4GB
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
- Đồng hồ cơ bản GPU
- ĐẬP
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Mô tả
Thẻ video Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP dựa trên kiến trúc Kepler. Point of View GeForce GTX 680 EXO 4GB trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 3540 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3540 triệu. Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1058 MHz so với 1110 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP có 2 GB. Point of View GeForce GTX 680 EXO 4GB đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 192 Gb/s so với 192 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP là 2.77. Tại Point of View GeForce GTX 680 EXO 4GB 3.26.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP đã ghi được 5228 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 5391 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 6853 điểm. Điểm 7465 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP có phiên bản Directx 11. Thẻ video Point of View GeForce GTX 680 EXO 4GB -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP có 170W yêu cầu tản nhiệt so với 195W của Point of View GeForce GTX 680 EXO 4GB.
Tại sao Point of View GeForce GTX 680 EXO 4GB tốt hơn Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP?
So sánh Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP và Point of View GeForce GTX 680 EXO 4GB: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP đã ghi được 5228 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 5391 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP là 2.77 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.26 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP 170 Oát. Point of View GeForce GTX 680 EXO 4GB 195 Oát.
Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP và Point of View GeForce GTX 680 EXO 4GB nhanh như thế nào?
Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP hoạt động ở tần số 1058 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1137 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Point of View GeForce GTX 680 EXO 4GB đạt 1110 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1176 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 192 GB/giây. Point of View GeForce GTX 680 EXO 4GB hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 192 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP có 1 đầu ra HDMI. Point of View GeForce GTX 680 EXO 4GB được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP sử dụng Không có dữ liệu. Point of View GeForce GTX 680 EXO 4GB được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP được xây dựng trên Kepler. Point of View GeForce GTX 680 EXO 4GB sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP được trang bị GK104. Point of View GeForce GTX 680 EXO 4GB được đặt thành GK104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Point of View GeForce GTX 680 EXO 4GB 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Asus GeForce GTX 670 DirectCU II TOP có 3540 triệu bóng bán dẫn. Point of View GeForce GTX 680 EXO 4GB có 3540 triệu bóng bán dẫn