So sánh Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB vs EVGA GeForce GTX 780
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB dựa trên kiến trúc Kepler. EVGA GeForce GTX 780 trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 3540 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7080 triệu. Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1085 MHz so với 863 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB có 4 GB. EVGA GeForce GTX 780 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 192.2 Gb/s so với 288 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB là 2.42. Tại EVGA GeForce GTX 780 3.88.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB đã ghi được 4550 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 8009 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 5676 điểm. Điểm 10477 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB có phiên bản Directx 11. Thẻ video EVGA GeForce GTX 780 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB có 170W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của EVGA GeForce GTX 780.
Tại sao EVGA GeForce GTX 780 tốt hơn Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1085 MHz против 863 MHz, thêm về 26%
- ĐẬP 4 GB против 3 GB, thêm về 33%
So sánh Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB và EVGA GeForce GTX 780: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB đã ghi được 4550 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 8009 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB là 2.42 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.88 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB 170 Oát. EVGA GeForce GTX 780 250 Oát.
Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB và EVGA GeForce GTX 780 nhanh như thế nào?
Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB hoạt động ở tần số 1085 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1150 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của EVGA GeForce GTX 780 đạt 863 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 902 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 192.2 GB/giây. EVGA GeForce GTX 780 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 3 GB RAM. Băng thông của nó là 192.2 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB có 1 đầu ra HDMI. EVGA GeForce GTX 780 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB sử dụng Không có dữ liệu. EVGA GeForce GTX 780 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB được xây dựng trên Kepler. EVGA GeForce GTX 780 sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB được trang bị GK104. EVGA GeForce GTX 780 được đặt thành GK110.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. EVGA GeForce GTX 780 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB có 3540 triệu bóng bán dẫn. EVGA GeForce GTX 780 có 7080 triệu bóng bán dẫn