So sánh EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper vs NVIDIA GeForce GTX 970
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
- Đồng hồ cơ bản GPU
- ĐẬP
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Mô tả
Thẻ video EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper dựa trên kiến trúc Kepler. NVIDIA GeForce GTX 970 trên kiến trúc Maxwell 2.0. Cái đầu tiên có 7080 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5200 triệu. EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 863 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper có 3 GB. NVIDIA GeForce GTX 970 đã cài đặt 3 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 288 Gb/s so với 224.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper là 3.83. Tại NVIDIA GeForce GTX 970 3.74.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper đã ghi được 7672 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 9685 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 10036 điểm. Điểm 11891 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 970 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper có 250W yêu cầu tản nhiệt so với 148W của NVIDIA GeForce GTX 970.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 970 tốt hơn EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper?
- Băng thông bộ nhớ 288 GB/s против 224.4 GB/s, thêm về 28%
So sánh EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper và NVIDIA GeForce GTX 970: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper đã ghi được 7672 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 9685 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper là 3.83 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.74 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper 250 Oát. NVIDIA GeForce GTX 970 148 Oát.
EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper và NVIDIA GeForce GTX 970 nhanh như thế nào?
EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper hoạt động ở tần số 863 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 902 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 970 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1178 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 3 GB RAM. Thông lượng đạt 288 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 970 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 288 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 970 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 970 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper được xây dựng trên Kepler. NVIDIA GeForce GTX 970 sử dụng kiến trúc Maxwell 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper được trang bị GK110. NVIDIA GeForce GTX 970 được đặt thành GM204.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 970 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
EVGA GeForce GTX 780 Classified Hydro Copper có 7080 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 970 có 5200 triệu bóng bán dẫn