So sánh Asus HD 7750 V2 vs Corsair Hydro GFX GTX 1080 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video Asus HD 7750 V2 dựa trên kiến trúc GCN 1.0. Corsair Hydro GFX GTX 1080 Ti trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 1500 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11800 triệu. Asus HD 7750 V2 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 820 MHz so với 1544 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Asus HD 7750 V2 có 1 GB. Corsair Hydro GFX GTX 1080 Ti đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 73.6 Gb/s so với 484.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Asus HD 7750 V2 là 0.83. Tại Corsair Hydro GFX GTX 1080 Ti 11.49.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Asus HD 7750 V2 đã ghi được 1608 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 17835 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 2164 điểm. Điểm 27229 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Asus HD 7750 V2 có phiên bản Directx 11.1. Thẻ video Corsair Hydro GFX GTX 1080 Ti -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, Asus HD 7750 V2 có 55W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của Corsair Hydro GFX GTX 1080 Ti.
Tại sao Corsair Hydro GFX GTX 1080 Ti tốt hơn Asus HD 7750 V2?
So sánh Asus HD 7750 V2 và Corsair Hydro GFX GTX 1080 Ti: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Asus HD 7750 V2 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Asus HD 7750 V2 đã ghi được 1608 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 17835 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Asus HD 7750 V2 là 0.83 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 11.49 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Asus HD 7750 V2 55 Oát. Corsair Hydro GFX GTX 1080 Ti 250 Oát.
Asus HD 7750 V2 và Corsair Hydro GFX GTX 1080 Ti nhanh như thế nào?
Asus HD 7750 V2 hoạt động ở tần số 820 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Corsair Hydro GFX GTX 1080 Ti đạt 1544 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1657 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Asus HD 7750 V2 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 73.6 GB/giây. Corsair Hydro GFX GTX 1080 Ti hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 11 GB RAM. Băng thông của nó là 73.6 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Asus HD 7750 V2 có 1 đầu ra HDMI. Corsair Hydro GFX GTX 1080 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Asus HD 7750 V2 sử dụng Không có dữ liệu. Corsair Hydro GFX GTX 1080 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Asus HD 7750 V2 được xây dựng trên GCN 1.0. Corsair Hydro GFX GTX 1080 Ti sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Asus HD 7750 V2 được trang bị Cape Verde. Corsair Hydro GFX GTX 1080 Ti được đặt thành GP102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Corsair Hydro GFX GTX 1080 Ti 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Asus HD 7750 V2 có 1500 triệu bóng bán dẫn. Corsair Hydro GFX GTX 1080 Ti có 11800 triệu bóng bán dẫn