So sánh Colorful iGame GTX Titan vs Gigabyte GeForce GTX 1060
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
- Đồng hồ cơ bản GPU
- ĐẬP
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Mô tả
Thẻ video Colorful iGame GTX Titan dựa trên kiến trúc Kepler. Gigabyte GeForce GTX 1060 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 7080 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 4400 triệu. Colorful iGame GTX Titan có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 954 MHz so với 1506 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Colorful iGame GTX Titan có 6 GB. Gigabyte GeForce GTX 1060 đã cài đặt 6 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 288.4 Gb/s so với 192.2 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Colorful iGame GTX Titan là 5.22. Tại Gigabyte GeForce GTX 1060 3.74.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Colorful iGame GTX Titan đã ghi được 8505 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 9786 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 10507 điểm. Điểm 12233 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Colorful iGame GTX Titan có phiên bản Directx 11. Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 1060 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Colorful iGame GTX Titan có 250W yêu cầu tản nhiệt so với 120W của Gigabyte GeForce GTX 1060.
Tại sao Gigabyte GeForce GTX 1060 tốt hơn Colorful iGame GTX Titan?
- Băng thông bộ nhớ 288.4 GB/s против 192.2 GB/s, thêm về 50%
- FLOPS 5.22 TFLOPS против 3.74 TFLOPS, thêm về 40%
So sánh Colorful iGame GTX Titan và Gigabyte GeForce GTX 1060: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Colorful iGame GTX Titan hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Colorful iGame GTX Titan đã ghi được 8505 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 9786 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Colorful iGame GTX Titan là 5.22 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.74 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Colorful iGame GTX Titan 250 Oát. Gigabyte GeForce GTX 1060 120 Oát.
Colorful iGame GTX Titan và Gigabyte GeForce GTX 1060 nhanh như thế nào?
Colorful iGame GTX Titan hoạt động ở tần số 954 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1006 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Gigabyte GeForce GTX 1060 đạt 1506 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1746 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Colorful iGame GTX Titan hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 6 GB RAM. Thông lượng đạt 288.4 GB/giây. Gigabyte GeForce GTX 1060 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 6 GB RAM. Băng thông của nó là 288.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Colorful iGame GTX Titan có 1 đầu ra HDMI. Gigabyte GeForce GTX 1060 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Colorful iGame GTX Titan sử dụng Không có dữ liệu. Gigabyte GeForce GTX 1060 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Colorful iGame GTX Titan được xây dựng trên Kepler. Gigabyte GeForce GTX 1060 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Colorful iGame GTX Titan được trang bị GK110. Gigabyte GeForce GTX 1060 được đặt thành GP106.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Gigabyte GeForce GTX 1060 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Colorful iGame GTX Titan có 7080 triệu bóng bán dẫn. Gigabyte GeForce GTX 1060 có 4400 triệu bóng bán dẫn