So sánh Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB vs NVIDIA GeForce GTX 770
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB dựa trên kiến trúc RDNA 1.0. NVIDIA GeForce GTX 770 trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 6400 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3540 triệu. Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1685 MHz so với 1046 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB có 8 GB. NVIDIA GeForce GTX 770 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 224.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB là 5.09. Tại NVIDIA GeForce GTX 770 3.46.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB đã ghi được 8757 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 5919 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 13718 điểm. Điểm 8219 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 4.0 x8. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 770 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB có 130W yêu cầu tản nhiệt so với 230W của NVIDIA GeForce GTX 770.
Tại sao Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 770?
- Điểm số 8757 против 5919 , thêm về 48%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 13718 против 8219 , thêm về 67%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1685 MHz против 1046 MHz, thêm về 61%
- ĐẬP 8 GB против 2 GB, thêm về 300%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 14000 MHz против 7012 MHz, thêm về 100%
- FLOPS 5.09 TFLOPS против 3.46 TFLOPS, thêm về 47%
So sánh Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB và NVIDIA GeForce GTX 770: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB đã ghi được 8757 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 5919 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB là 5.09 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.46 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB 130 Oát. NVIDIA GeForce GTX 770 230 Oát.
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB và NVIDIA GeForce GTX 770 nhanh như thế nào?
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB hoạt động ở tần số 1685 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1845 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 770 đạt 1046 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1085 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 770 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 770 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 770 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB được xây dựng trên RDNA 1.0. NVIDIA GeForce GTX 770 sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB được trang bị Navi 14 XTX. NVIDIA GeForce GTX 770 được đặt thành GK104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce GTX 770 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8GB có 6400 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 770 có 3540 triệu bóng bán dẫn