So sánh AMD Radeon HD 7970 vs Club 3D R9 Nano
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon HD 7970 dựa trên kiến trúc GCN 1.0. Club 3D R9 Nano trên kiến trúc GCN 3.0. Cái đầu tiên có 4313 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 8900 triệu. AMD Radeon HD 7970 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 925 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon HD 7970 có 3 GB. Club 3D R9 Nano đã cài đặt 3 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 264 Gb/s so với 512 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon HD 7970 là 3.88. Tại Club 3D R9 Nano 8.47.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon HD 7970 đã ghi được 5266 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 8416 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 6886 điểm. Điểm 14244 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon HD 7970 có phiên bản Directx 11.1. Thẻ video Club 3D R9 Nano -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, AMD Radeon HD 7970 có 250W yêu cầu tản nhiệt so với 175W của Club 3D R9 Nano.
Tại sao Club 3D R9 Nano tốt hơn AMD Radeon HD 7970?
So sánh AMD Radeon HD 7970 và Club 3D R9 Nano: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon HD 7970 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon HD 7970 đã ghi được 5266 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 8416 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon HD 7970 là 3.88 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 8.47 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon HD 7970 250 Oát. Club 3D R9 Nano 175 Oát.
AMD Radeon HD 7970 và Club 3D R9 Nano nhanh như thế nào?
AMD Radeon HD 7970 hoạt động ở tần số 925 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Club 3D R9 Nano đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon HD 7970 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 3 GB RAM. Thông lượng đạt 264 GB/giây. Club 3D R9 Nano hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 264 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon HD 7970 có 1 đầu ra HDMI. Club 3D R9 Nano được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon HD 7970 sử dụng Không có dữ liệu. Club 3D R9 Nano được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon HD 7970 được xây dựng trên GCN 1.0. Club 3D R9 Nano sử dụng kiến trúc GCN 3.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon HD 7970 được trang bị Tahiti. Club 3D R9 Nano được đặt thành Fiji.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Club 3D R9 Nano 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon HD 7970 có 4313 triệu bóng bán dẫn. Club 3D R9 Nano có 8900 triệu bóng bán dẫn