So sánh ATI Video Xpression vs ATI Video Xpression+
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Quy trình công nghệ
Mô tả
Thẻ video ATI Video Xpression dựa trên kiến trúc Mach. ATI Video Xpression+ trên kiến trúc Mach. Cái đầu tiên có 1 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1 triệu. ATI Video Xpression có kích thước bóng bán dẫn là 600 nm so với 600.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 62 MHz so với 62 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Video Xpression có 0.001 GB. ATI Video Xpression+ đã cài đặt 0.001 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 0.5 Gb/s so với 0.5 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ATI Video Xpression là Không có dữ liệu. Tại ATI Video Xpression+ Không có dữ liệu.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Video Xpression đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video ATI Video Xpression có phiên bản Directx Không có dữ liệu. Thẻ video ATI Video Xpression+ -- Phiên bản Directx - Không có dữ liệu.
Về làm mát, ATI Video Xpression có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của ATI Video Xpression+.
Tại sao ATI Video Xpression tốt hơn ATI Video Xpression+?
So sánh ATI Video Xpression và ATI Video Xpression+: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
FAQ
Bộ xử lý ATI Video Xpression hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ATI Video Xpression đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ATI Video Xpression là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ATI Video Xpression Không có dữ liệu Oát. ATI Video Xpression+ Không có dữ liệu Oát.
ATI Video Xpression và ATI Video Xpression+ nhanh như thế nào?
ATI Video Xpression hoạt động ở tần số 62 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của ATI Video Xpression+ đạt 62 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ATI Video Xpression hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 0.001 GB RAM. Thông lượng đạt 0.5 GB/giây. ATI Video Xpression+ hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 0.002 GB RAM. Băng thông của nó là 0.5 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ATI Video Xpression có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. ATI Video Xpression+ được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ATI Video Xpression sử dụng Không có dữ liệu. ATI Video Xpression+ được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ATI Video Xpression được xây dựng trên Mach. ATI Video Xpression+ sử dụng kiến trúc Mach.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ATI Video Xpression được trang bị Mach64. ATI Video Xpression+ được đặt thành Mach64.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. ATI Video Xpression+ Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ATI Video Xpression có 1 triệu bóng bán dẫn. ATI Video Xpression+ có 1 triệu bóng bán dẫn