ATI Video Xpression ATI Video Xpression
ATI Video Xpression+ ATI Video Xpression+
VS

So sánh ATI Video Xpression vs ATI Video Xpression+

ATI Video Xpression

WINNER
ATI Video Xpression

Xếp hạng: 0 Điểm
ATI Video Xpression+

ATI Video Xpression+

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
ATI Video Xpression
ATI Video Xpression+
Màn biểu diễn
3
3
Kỉ niệm
0
0
thông tin chung
5
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

ATI Video Xpression: 62 MHz ATI Video Xpression+: 62 MHz

ĐẬP

ATI Video Xpression: 0.001 GB ATI Video Xpression+: 0.002 GB

Băng thông bộ nhớ

ATI Video Xpression: 0.5 GB/s ATI Video Xpression+: 0.5 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

ATI Video Xpression: 62 MHz ATI Video Xpression+: 62 MHz

Quy trình công nghệ

ATI Video Xpression: 600 nm ATI Video Xpression+: 600 nm

Mô tả

Thẻ video ATI Video Xpression dựa trên kiến ​​trúc Mach. ATI Video Xpression+ trên kiến ​​trúc Mach. Cái đầu tiên có 1 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1 triệu. ATI Video Xpression có kích thước bóng bán dẫn là 600 nm so với 600.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 62 MHz so với 62 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Video Xpression có 0.001 GB. ATI Video Xpression+ đã cài đặt 0.001 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 0.5 Gb/s so với 0.5 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của ATI Video Xpression là Không có dữ liệu. Tại ATI Video Xpression+ Không có dữ liệu.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Video Xpression đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video ATI Video Xpression có phiên bản Directx Không có dữ liệu. Thẻ video ATI Video Xpression+ -- Phiên bản Directx - Không có dữ liệu.

Về làm mát, ATI Video Xpression có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của ATI Video Xpression+.

Tại sao ATI Video Xpression tốt hơn ATI Video Xpression+?

So sánh ATI Video Xpression và ATI Video Xpression+: khoảng thời gian cơ bản

ATI Video Xpression
ATI Video Xpression
ATI Video Xpression+
ATI Video Xpression+
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
62 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
62 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
62 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
62 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.001 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
0.002 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
1
max 256
Trung bình: 56.8
1
max 256
Trung bình: 56.8
tên kiến trúc
Mach
Mach
tên GPU
Mach64
Mach64
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
0.5 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
0.5 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.001 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
0.002 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
64 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
64 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
90
max 826
Trung bình: 356.7
90
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Mach 64
Mach 64
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
200
max 1300
Trung bình:
200
max 1300
Trung bình:
Năm phát hành
1996
max 2023
Trung bình:
1996
max 2023
Trung bình:
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
600 nm
Trung bình: 34.7 nm
600 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
1 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
1 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Desktop
Desktop
Giá tại thời điểm phát hành
239 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
$
max 419999
Trung bình: 5679.5 $

FAQ

Bộ xử lý ATI Video Xpression hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark ATI Video Xpression đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS ATI Video Xpression là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

ATI Video Xpression Không có dữ liệu Oát. ATI Video Xpression+ Không có dữ liệu Oát.

ATI Video Xpression và ATI Video Xpression+ nhanh như thế nào?

ATI Video Xpression hoạt động ở tần số 62 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của ATI Video Xpression+ đạt 62 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

ATI Video Xpression hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 0.001 GB RAM. Thông lượng đạt 0.5 GB/giây. ATI Video Xpression+ hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 0.002 GB RAM. Băng thông của nó là 0.5 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

ATI Video Xpression có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. ATI Video Xpression+ được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

ATI Video Xpression sử dụng Không có dữ liệu. ATI Video Xpression+ được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

ATI Video Xpression được xây dựng trên Mach. ATI Video Xpression+ sử dụng kiến ​​trúc Mach.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

ATI Video Xpression được trang bị Mach64. ATI Video Xpression+ được đặt thành Mach64.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. ATI Video Xpression+ Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

ATI Video Xpression có 1 triệu bóng bán dẫn. ATI Video Xpression+ có 1 triệu bóng bán dẫn