So sánh ATI Radeon HD 5970 vs NVIDIA GeForce GTX 770
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video ATI Radeon HD 5970 dựa trên kiến trúc TeraScale 2. NVIDIA GeForce GTX 770 trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 2154 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3540 triệu. ATI Radeon HD 5970 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 725 MHz so với 1046 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Radeon HD 5970 có 1 GB. NVIDIA GeForce GTX 770 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 128 Gb/s so với 224.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ATI Radeon HD 5970 là 2.41. Tại NVIDIA GeForce GTX 770 3.46.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Radeon HD 5970 đã ghi được 2223 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 5919 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 3696 điểm. Điểm 8219 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video ATI Radeon HD 5970 có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 770 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, ATI Radeon HD 5970 có 294W yêu cầu tản nhiệt so với 230W của NVIDIA GeForce GTX 770.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 770 tốt hơn ATI Radeon HD 5970?
So sánh ATI Radeon HD 5970 và NVIDIA GeForce GTX 770: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý ATI Radeon HD 5970 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ATI Radeon HD 5970 đã ghi được 2223 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 5919 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ATI Radeon HD 5970 là 2.41 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.46 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ATI Radeon HD 5970 294 Oát. NVIDIA GeForce GTX 770 230 Oát.
ATI Radeon HD 5970 và NVIDIA GeForce GTX 770 nhanh như thế nào?
ATI Radeon HD 5970 hoạt động ở tần số 725 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 770 đạt 1046 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1085 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ATI Radeon HD 5970 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 128 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 770 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 128 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ATI Radeon HD 5970 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 770 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ATI Radeon HD 5970 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 770 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ATI Radeon HD 5970 được xây dựng trên TeraScale 2. NVIDIA GeForce GTX 770 sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ATI Radeon HD 5970 được trang bị Hemlock. NVIDIA GeForce GTX 770 được đặt thành GK104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA GeForce GTX 770 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ATI Radeon HD 5970 có 2154 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 770 có 3540 triệu bóng bán dẫn