So sánh Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB dựa trên kiến trúc Polaris. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB trên kiến trúc Polaris. Cái đầu tiên có 5700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5700 triệu. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1143 MHz so với 1121 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB có 4 GB. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 256 Gb/s so với 256 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB là 5.05. Tại Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB 5.07.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB đã ghi được 7930 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 7828 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 11775 điểm. Điểm 11624 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là MXM-B (3.0). Thẻ video Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB có phiên bản Directx 12. Thẻ video Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB có 120W yêu cầu tản nhiệt so với 120W của Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB.
Tại sao Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB tốt hơn Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB?
- Điểm số 7930 против 7828 , thêm về 1%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 67844 против 66972 , thêm về 1%
- Điểm 3DMark Fire Strike 9419 против 9298 , thêm về 1%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 11775 против 11624 , thêm về 1%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 17463 против 17238 , thêm về 1%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 377179 против 372329 , thêm về 1%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1143 MHz против 1121 MHz, thêm về 2%
So sánh Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB và Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB đã ghi được 7930 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 7828 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB là 5.05 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 5.07 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB 120 Oát. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB 120 Oát.
Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB và Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB nhanh như thế nào?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB hoạt động ở tần số 1143 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1260 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB đạt 1121 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1260 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 256 GB/giây. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 256 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB có 2 đầu ra HDMI. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB được trang bị đầu ra HDMI 2.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB sử dụng Không có dữ liệu. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB được xây dựng trên Polaris. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB sử dụng kiến trúc Polaris.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB được trang bị Polaris 10 Pro. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB được đặt thành Polaris 10 Pro.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 4GB có 5700 triệu bóng bán dẫn. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB có 5700 triệu bóng bán dẫn