So sánh ATI Mobility Radeon HD 4530 vs NVIDIA GeForce Go 6100
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
- Đồng hồ cơ bản GPU
- ĐẬP
- Băng thông bộ nhớ
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video ATI Mobility Radeon HD 4530 dựa trên kiến trúc TeraScale. NVIDIA GeForce Go 6100 trên kiến trúc Curie. Cái đầu tiên có 242 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là Không có dữ liệu triệu. ATI Mobility Radeon HD 4530 có kích thước bóng bán dẫn là 55 nm so với 110.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 500 MHz so với 425 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Mobility Radeon HD 4530 có 0.5 GB. NVIDIA GeForce Go 6100 đã cài đặt 0.5 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 11.2 Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ATI Mobility Radeon HD 4530 là 0.08. Tại NVIDIA GeForce Go 6100 Không có dữ liệu.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Mobility Radeon HD 4530 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 17 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng MXM-II. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video ATI Mobility Radeon HD 4530 có phiên bản Directx 10.1. Thẻ video NVIDIA GeForce Go 6100 -- Phiên bản Directx - 9.
Về làm mát, ATI Mobility Radeon HD 4530 có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của NVIDIA GeForce Go 6100.
Tại sao NVIDIA GeForce Go 6100 tốt hơn ATI Mobility Radeon HD 4530?
- Đồng hồ cơ bản GPU 500 MHz против 425 MHz, thêm về 18%
- Quy trình công nghệ 55 nm против 110 nm, ít hơn bởi -50%
- DirectX 10.1 против 9 , thêm về 12%
- Năm phát hành 2009 против 2006 , thêm về 0%
- Số khối đổ bóng 80 против 3 , thêm về 2567%
So sánh ATI Mobility Radeon HD 4530 và NVIDIA GeForce Go 6100: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý ATI Mobility Radeon HD 4530 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ATI Mobility Radeon HD 4530 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 17 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ATI Mobility Radeon HD 4530 là 0.08 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ATI Mobility Radeon HD 4530 Không có dữ liệu Oát. NVIDIA GeForce Go 6100 Không có dữ liệu Oát.
ATI Mobility Radeon HD 4530 và NVIDIA GeForce Go 6100 nhanh như thế nào?
ATI Mobility Radeon HD 4530 hoạt động ở tần số 500 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce Go 6100 đạt 425 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 425 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ATI Mobility Radeon HD 4530 hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 0.5 GB RAM. Thông lượng đạt 11.2 GB/giây. NVIDIA GeForce Go 6100 hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Băng thông của nó là 11.2 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ATI Mobility Radeon HD 4530 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce Go 6100 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ATI Mobility Radeon HD 4530 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce Go 6100 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ATI Mobility Radeon HD 4530 được xây dựng trên TeraScale. NVIDIA GeForce Go 6100 sử dụng kiến trúc Curie.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ATI Mobility Radeon HD 4530 được trang bị M92. NVIDIA GeForce Go 6100 được đặt thành C51MV.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce Go 6100 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ATI Mobility Radeon HD 4530 có 242 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce Go 6100 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn