So sánh Intel UHD Graphics 730 vs ATI Mobility Radeon HD 4530
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
FLOPS
GPU Turbo
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Mô tả
Thẻ video Intel UHD Graphics 730 dựa trên kiến trúc Generation 12.1. ATI Mobility Radeon HD 4530 trên kiến trúc TeraScale. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 242 triệu. Intel UHD Graphics 730 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 55.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với 500 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Intel UHD Graphics 730 có Không có dữ liệu GB. ATI Mobility Radeon HD 4530 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 11.2 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Intel UHD Graphics 730 là 0.51. Tại ATI Mobility Radeon HD 4530 0.08.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Intel UHD Graphics 730 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là MXM-II. Thẻ video Intel UHD Graphics 730 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video ATI Mobility Radeon HD 4530 -- Phiên bản Directx - 10.1.
Về làm mát, Intel UHD Graphics 730 có 15W yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của ATI Mobility Radeon HD 4530.
Tại sao ATI Mobility Radeon HD 4530 tốt hơn Intel UHD Graphics 730?
- FLOPS 0.51 TFLOPS против 0.08 TFLOPS, thêm về 538%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 55 nm, ít hơn bởi -75%
- DirectX 12.1 против 10.1 , thêm về 20%
- Phiên bản OpenCL 3 против 1.1 , thêm về 173%
- Phiên bản OpenGL 4.6 против 3.3 , thêm về 39%
- Năm phát hành 2022 против 2009 , thêm về 1%
So sánh Intel UHD Graphics 730 và ATI Mobility Radeon HD 4530: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý Intel UHD Graphics 730 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Intel UHD Graphics 730 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Intel UHD Graphics 730 là 0.51 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.08 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Intel UHD Graphics 730 15 Oát. ATI Mobility Radeon HD 4530 Không có dữ liệu Oát.
Intel UHD Graphics 730 và ATI Mobility Radeon HD 4530 nhanh như thế nào?
Intel UHD Graphics 730 hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1300 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của ATI Mobility Radeon HD 4530 đạt 500 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Intel UHD Graphics 730 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. ATI Mobility Radeon HD 4530 hoạt động với GDDR3. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 0.5 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Intel UHD Graphics 730 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. ATI Mobility Radeon HD 4530 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Intel UHD Graphics 730 sử dụng Không có dữ liệu. ATI Mobility Radeon HD 4530 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Intel UHD Graphics 730 được xây dựng trên Generation 12.1. ATI Mobility Radeon HD 4530 sử dụng kiến trúc TeraScale.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Intel UHD Graphics 730 được trang bị Rocket Lake GT1. ATI Mobility Radeon HD 4530 được đặt thành M92.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. ATI Mobility Radeon HD 4530 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Intel UHD Graphics 730 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. ATI Mobility Radeon HD 4530 có 242 triệu bóng bán dẫn