ATI Mobility Radeon 9000 IGP ATI Mobility Radeon 9000 IGP
AMD Radeon RX 6600 AMD Radeon RX 6600
VS

So sánh ATI Mobility Radeon 9000 IGP vs AMD Radeon RX 6600

ATI Mobility Radeon 9000 IGP

ATI Mobility Radeon 9000 IGP

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD Radeon RX 6600

WINNER
AMD Radeon RX 6600

Xếp hạng: 42 Điểm
cấp độ
ATI Mobility Radeon 9000 IGP
AMD Radeon RX 6600
Màn biểu diễn
3
7
thông tin chung
2
8
Chức năng
4
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

ATI Mobility Radeon 9000 IGP: 300 MHz AMD Radeon RX 6600: 1626 MHz

Quy trình công nghệ

ATI Mobility Radeon 9000 IGP: 150 nm AMD Radeon RX 6600: 7 nm

Số lượng bóng bán dẫn

ATI Mobility Radeon 9000 IGP: 76 million AMD Radeon RX 6600: 11060 million

DirectX

ATI Mobility Radeon 9000 IGP: 8.1 AMD Radeon RX 6600: 12.2

Phiên bản OpenGL

ATI Mobility Radeon 9000 IGP: 1.4 AMD Radeon RX 6600: 4.6

Mô tả

Thẻ video ATI Mobility Radeon 9000 IGP dựa trên kiến ​​trúc Rage 7. AMD Radeon RX 6600 trên kiến ​​trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có 76 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11060 triệu. ATI Mobility Radeon 9000 IGP có kích thước bóng bán dẫn là 150 nm so với 7.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với 1626 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Mobility Radeon 9000 IGP có Không có dữ liệu GB. AMD Radeon RX 6600 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của ATI Mobility Radeon 9000 IGP là Không có dữ liệu. Tại AMD Radeon RX 6600 9.23.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Mobility Radeon 9000 IGP đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12709 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 21479 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video ATI Mobility Radeon 9000 IGP có phiên bản Directx 8.1. Thẻ video AMD Radeon RX 6600 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, ATI Mobility Radeon 9000 IGP có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 132W của AMD Radeon RX 6600.

Tại sao AMD Radeon RX 6600 tốt hơn ATI Mobility Radeon 9000 IGP?

So sánh ATI Mobility Radeon 9000 IGP và AMD Radeon RX 6600: khoảng thời gian cơ bản

ATI Mobility Radeon 9000 IGP
ATI Mobility Radeon 9000 IGP
AMD Radeon RX 6600
AMD Radeon RX 6600
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
300 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1626 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
3
max 18432
Trung bình: 1326.3
1792
max 18432
Trung bình: 1326.3
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
2
max 880
Trung bình: 140.1
112
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
2
max 256
Trung bình: 56.8
64
max 256
Trung bình: 56.8
tên kiến trúc
Rage 7
RDNA 2.0
tên GPU
RC300
Navi 23
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
92
max 826
Trung bình: 356.7
237
max 826
Trung bình: 356.7
Năm phát hành
2003
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
150 nm
Trung bình: 34.7 nm
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
76 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
11060 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Laptop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
1.4
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
8.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4

FAQ

Bộ xử lý ATI Mobility Radeon 9000 IGP hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark ATI Mobility Radeon 9000 IGP đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12709 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS ATI Mobility Radeon 9000 IGP là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.23 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

ATI Mobility Radeon 9000 IGP Không có dữ liệu Oát. AMD Radeon RX 6600 132 Oát.

ATI Mobility Radeon 9000 IGP và AMD Radeon RX 6600 nhanh như thế nào?

ATI Mobility Radeon 9000 IGP hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6600 đạt 1626 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2491 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

ATI Mobility Radeon 9000 IGP hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. AMD Radeon RX 6600 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

ATI Mobility Radeon 9000 IGP có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

ATI Mobility Radeon 9000 IGP sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

ATI Mobility Radeon 9000 IGP được xây dựng trên Rage 7. AMD Radeon RX 6600 sử dụng kiến ​​trúc RDNA 2.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

ATI Mobility Radeon 9000 IGP được trang bị RC300. AMD Radeon RX 6600 được đặt thành Navi 23.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

ATI Mobility Radeon 9000 IGP có 76 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6600 có 11060 triệu bóng bán dẫn