ATI Mobility Radeon M7 ATI Mobility Radeon M7
AMD Radeon RX 6600 AMD Radeon RX 6600
VS

So sánh ATI Mobility Radeon M7 vs AMD Radeon RX 6600

ATI Mobility Radeon M7

ATI Mobility Radeon M7

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD Radeon RX 6600

WINNER
AMD Radeon RX 6600

Xếp hạng: 42 Điểm
cấp độ
ATI Mobility Radeon M7
AMD Radeon RX 6600
Màn biểu diễn
2
7
Kỉ niệm
0
1
thông tin chung
2
8
Chức năng
3
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

ĐẬP

ATI Mobility Radeon M7: 0.032 GB AMD Radeon RX 6600: 8 GB

GPU Turbo

ATI Mobility Radeon M7: 250 MHz AMD Radeon RX 6600: 2491 MHz

Quy trình công nghệ

ATI Mobility Radeon M7: 180 nm AMD Radeon RX 6600: 7 nm

Các phiên bản của bộ nhớ GDDR

ATI Mobility Radeon M7: 1 AMD Radeon RX 6600: 6

DirectX

ATI Mobility Radeon M7: 7 AMD Radeon RX 6600: 12.2

Mô tả

Thẻ video ATI Mobility Radeon M7 dựa trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 trên kiến ​​trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11060 triệu. ATI Mobility Radeon M7 có kích thước bóng bán dẫn là 180 nm so với 7.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu MHz so với 1626 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Mobility Radeon M7 có 0.032 GB. AMD Radeon RX 6600 đã cài đặt 0.032 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của ATI Mobility Radeon M7 là Không có dữ liệu. Tại AMD Radeon RX 6600 9.23.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Mobility Radeon M7 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12709 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 21479 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video ATI Mobility Radeon M7 có phiên bản Directx 7. Thẻ video AMD Radeon RX 6600 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, ATI Mobility Radeon M7 có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 132W của AMD Radeon RX 6600.

Tại sao AMD Radeon RX 6600 tốt hơn ATI Mobility Radeon M7?

So sánh ATI Mobility Radeon M7 và AMD Radeon RX 6600: khoảng thời gian cơ bản

ATI Mobility Radeon M7
ATI Mobility Radeon M7
AMD Radeon RX 6600
AMD Radeon RX 6600
Màn biểu diễn
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.032 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
3
max 18432
Trung bình: 1326.3
1792
max 18432
Trung bình: 1326.3
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
250 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
2491 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên GPU
M7
Navi 23
Kỉ niệm
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.032 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
1
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
64 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Năm phát hành
2001
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
180 nm
Trung bình: 34.7 nm
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
Mục đích
Laptop
Desktop
Chức năng
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
7
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4

FAQ

Bộ xử lý ATI Mobility Radeon M7 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark ATI Mobility Radeon M7 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12709 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS ATI Mobility Radeon M7 là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.23 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

ATI Mobility Radeon M7 Không có dữ liệu Oát. AMD Radeon RX 6600 132 Oát.

ATI Mobility Radeon M7 và AMD Radeon RX 6600 nhanh như thế nào?

ATI Mobility Radeon M7 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 250 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6600 đạt 1626 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2491 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

ATI Mobility Radeon M7 hỗ trợ GDDR1. Đã cài đặt 0.032 GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. AMD Radeon RX 6600 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

ATI Mobility Radeon M7 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

ATI Mobility Radeon M7 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

ATI Mobility Radeon M7 được xây dựng trên Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 sử dụng kiến ​​trúc RDNA 2.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

ATI Mobility Radeon M7 được trang bị M7. AMD Radeon RX 6600 được đặt thành Navi 23.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

ATI Mobility Radeon M7 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6600 có 11060 triệu bóng bán dẫn