So sánh NVIDIA GeForce RTX 4050 vs ATI FireMV 2260
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4050 dựa trên kiến trúc Lovelace. ATI FireMV 2260 trên kiến trúc TeraScale. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 181 triệu. NVIDIA GeForce RTX 4050 có kích thước bóng bán dẫn là 5 nm so với 55.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1925 MHz so với 500 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 4050 có 8 GB. ATI FireMV 2260 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 288 Gb/s so với 8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 4050 là 15.57. Tại ATI FireMV 2260 0.04.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 4050 đã ghi được 14953 điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4050 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video ATI FireMV 2260 -- Phiên bản Directx - 10.1.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 4050 có 150W yêu cầu tản nhiệt so với 15W của ATI FireMV 2260.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 4050 tốt hơn ATI FireMV 2260?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1925 MHz против 500 MHz, thêm về 285%
- ĐẬP 8 GB против 0.3 GB, thêm về 2567%
- Băng thông bộ nhớ 288 GB/s против 8 GB/s, thêm về 3500%
- Tần số bộ nhớ GPU 2250 MHz против 500 MHz, thêm về 350%
- FLOPS 15.57 TFLOPS против 0.04 TFLOPS, thêm về 38825%
- Quy trình công nghệ 5 nm против 55 nm, ít hơn bởi -91%
- Các phiên bản của bộ nhớ GDDR 6 против 2 , thêm về 200%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 4050 và ATI FireMV 2260: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 4050 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 4050 đã ghi được 14953 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 4050 là 15.57 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.04 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 4050 150 Oát. ATI FireMV 2260 15 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 4050 và ATI FireMV 2260 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 4050 hoạt động ở tần số 1925 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2075 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của ATI FireMV 2260 đạt 500 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 4050 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 288 GB/giây. ATI FireMV 2260 hoạt động với GDDR2. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 0.3 GB RAM. Băng thông của nó là 288 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 4050 có 1 đầu ra HDMI. ATI FireMV 2260 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4050 sử dụng Không có dữ liệu. ATI FireMV 2260 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 4050 được xây dựng trên Lovelace. ATI FireMV 2260 sử dụng kiến trúc TeraScale.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4050 được trang bị AD106. ATI FireMV 2260 được đặt thành RV620.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. ATI FireMV 2260 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 4050 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. ATI FireMV 2260 có 181 triệu bóng bán dẫn