ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
VS

So sánh ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP vs NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti

ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP

ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti

WINNER
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti

Xếp hạng: 72 Điểm
cấp độ
ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
Màn biểu diễn
4
7
Kỉ niệm
0
8
thông tin chung
2
8
Chức năng
4
9
Các cổng
3
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP: 320 MHz NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 1575 MHz

ĐẬP

ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP: 0.256 GB NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP: 6.3 GB/s NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 608.3 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP: 390 MHz NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 1188 MHz

Quy trình công nghệ

ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP: 130 nm NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 8 nm

Mô tả

Thẻ video ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP dựa trên kiến ​​trúc Rage 8. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có 60 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 17400 triệu. ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP có kích thước bóng bán dẫn là 130 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 320 MHz so với 1575 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP có 0.256 GB. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti đã cài đặt 0.256 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 6.3 Gb/s so với 608.3 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 21.29.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 21653 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 29198 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP có phiên bản Directx 9. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 290W của NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti.

Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti tốt hơn ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP?

So sánh ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP và NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: khoảng thời gian cơ bản

ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP
ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
320 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1575 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
390 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1188 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.256 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
tên kiến trúc
Rage 8
Ampere
tên GPU
RV350
GA104
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
6.3 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
608.3 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.256 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
1
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Năm phát hành
2005
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
130 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
60 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
17400 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Desktop
Desktop
Giá tại thời điểm phát hành
199 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
599 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
2
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
9
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Các cổng
S-video
S-Video trong cạc đồ họa đề cập đến giao diện video được sử dụng để truyền tín hiệu video analog.
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Bộ xử lý ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 21653 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 21.29 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP Không có dữ liệu Oát. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 290 Oát.

ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP và NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti nhanh như thế nào?

ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP hoạt động ở tần số 320 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti đạt 1575 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1770 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP hỗ trợ GDDR1. Đã cài đặt 0.256 GB RAM. Thông lượng đạt 6.3 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 6.3 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP được xây dựng trên Rage 8. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP được trang bị RV350. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được đặt thành GA104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

ATI All-In-Wonder 2006 Edition AGP có 60 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti có 17400 triệu bóng bán dẫn