ATI Radeon X740 XL ATI Radeon X740 XL
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
VS

So sánh ATI Radeon X740 XL vs NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti

ATI Radeon X740 XL

ATI Radeon X740 XL

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti

WINNER
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti

Xếp hạng: 72 Điểm
cấp độ
ATI Radeon X740 XL
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
Màn biểu diễn
4
7
Kỉ niệm
0
8
thông tin chung
7
8
Chức năng
4
9
Các cổng
0
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

ATI Radeon X740 XL: 425 MHz NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 1575 MHz

ĐẬP

ATI Radeon X740 XL: 0.1 GB NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

ATI Radeon X740 XL: 14.4 GB/s NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 608.3 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

ATI Radeon X740 XL: 450 MHz NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 1188 MHz

Quy trình công nghệ

ATI Radeon X740 XL: 110 nm NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 8 nm

Mô tả

Thẻ video ATI Radeon X740 XL dựa trên kiến ​​trúc R400. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có 120 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 17400 triệu. ATI Radeon X740 XL có kích thước bóng bán dẫn là 110 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 425 MHz so với 1575 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Radeon X740 XL có 0.1 GB. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti đã cài đặt 0.1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 14.4 Gb/s so với 608.3 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của ATI Radeon X740 XL là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 21.29.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Radeon X740 XL đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 21653 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 29198 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video ATI Radeon X740 XL có phiên bản Directx 9.2. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, ATI Radeon X740 XL có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 290W của NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti.

Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti tốt hơn ATI Radeon X740 XL?

So sánh ATI Radeon X740 XL và NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: khoảng thời gian cơ bản

ATI Radeon X740 XL
ATI Radeon X740 XL
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
425 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1575 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
450 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1188 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
8
max 880
Trung bình: 140.1
192
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
8
max 256
Trung bình: 56.8
96
max 256
Trung bình: 56.8
tên kiến trúc
R400
Ampere
tên GPU
RV410
GA104
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
14.4 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
608.3 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
3
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
156
max 826
Trung bình: 356.7
392
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Radeon R400 PCIe
GeForce 30
nhà chế tạo
TSMC
Samsung
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
200
max 1300
Trung bình:
600
max 1300
Trung bình:
Năm phát hành
2005
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
110 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
120 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
17400 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
1
max 4
Trung bình: 3
4
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
2
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
9.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Các cổng
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
1
max 3
Trung bình: 1.4
max 3
Trung bình: 1.4

FAQ

Bộ xử lý ATI Radeon X740 XL hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark ATI Radeon X740 XL đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 21653 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS ATI Radeon X740 XL là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 21.29 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

ATI Radeon X740 XL Không có dữ liệu Oát. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 290 Oát.

ATI Radeon X740 XL và NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti nhanh như thế nào?

ATI Radeon X740 XL hoạt động ở tần số 425 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti đạt 1575 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1770 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

ATI Radeon X740 XL hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 0.1 GB RAM. Thông lượng đạt 14.4 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 14.4 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

ATI Radeon X740 XL có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

ATI Radeon X740 XL sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

ATI Radeon X740 XL được xây dựng trên R400. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

ATI Radeon X740 XL được trang bị RV410. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được đặt thành GA104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 1. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 1.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

ATI Radeon X740 XL có 120 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti có 17400 triệu bóng bán dẫn