Lenovo IdeaTab A3000 Lenovo IdeaTab A3000
Asus ZenPad 3S 10 Asus ZenPad 3S 10
VS

So sánh Lenovo IdeaTab A3000 vs Asus ZenPad 3S 10

Lenovo IdeaTab A3000

Lenovo IdeaTab A3000

Xếp hạng: 10 Điểm
Asus ZenPad 3S 10

WINNER
Asus ZenPad 3S 10

Xếp hạng: 31 Điểm
cấp độ
Lenovo IdeaTab A3000
Asus ZenPad 3S 10
Màn biểu diễn
0
2
Máy ảnh
2
3
Ắc quy
3
5
Khác
3
7
Các đặc điểm chính
3
7
Trưng bày
4
7
Giao diện và thông tin liên lạc
3
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Lenovo IdeaTab A3000: 5 MP Asus ZenPad 3S 10: 8 MP

kích thước hiển thị

Lenovo IdeaTab A3000: 7 " Asus ZenPad 3S 10: 9.7 "

Dung lượng pin

Lenovo IdeaTab A3000: 3500 mAh Asus ZenPad 3S 10: 5900 mAh

ĐẬP

Lenovo IdeaTab A3000: 1 GB Asus ZenPad 3S 10: 4 GB

Dung lượng lưu trữ tích hợp

Lenovo IdeaTab A3000: 16 GB Asus ZenPad 3S 10: 128 GB

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Lenovo IdeaTab A3000 và Asus ZenPad 3S 10. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Lenovo IdeaTab A3000 là 194 mm và Asus ZenPad 3S 10 là 240.5 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 120 mm và của viên thứ hai là 163.7 mm. Độ dày Lenovo IdeaTab A3000 - 11 mm, so với - 7.2 mm. Lenovo IdeaTab A3000 nặng 339g so với 466g.

Lenovo IdeaTab A3000 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Asus ZenPad 3S 10 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Lenovo IdeaTab A3000 có màn hình 7 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 1024 x 600 px và mật độ điểm ảnh đạt Không có dữ liệu ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Asus ZenPad 3S 10 cung cấp màn hình 9.7 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải 2048 x 1536 px và mật độ 264ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Lenovo IdeaTab A3000 là bộ xử lý Không có dữ liệu hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Lenovo IdeaTab A3000 được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 1 GB RAM. Bộ xử lý video Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Asus ZenPad 3S 10 chạy trên bộ xử lý MediaTek MT8176 chạy ở 2.1 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 4 GB RAM. Asus ZenPad 3S 10 có bộ xử lý video  PowerVR GX6250. Xung nhịp GPU đạt 600 MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Lenovo IdeaTab A3000 đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Asus ZenPad 3S 10 đạt 75460 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Lenovo IdeaTab A3000 là 5 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một Không có dữ liệumáy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Asus ZenPad 3S 10 có máy ảnh 8 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 5 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Asus ZenPad 3S 10 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Lenovo IdeaTab A3000 có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là 3500 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Asus ZenPad 3S 10 cung cấp  pin có dung lượng 5900 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Lenovo IdeaTab A3000 có bộ nhớ trong 16 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Asus ZenPad 3S 10 cung cấp 128 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Asus ZenPad 3S 10 tốt hơn Lenovo IdeaTab A3000?

  • Cân nặng 339 g против 466 g, ít hơn bởi -27%

So sánh Lenovo IdeaTab A3000 và Asus ZenPad 3S 10: khoảng thời gian cơ bản

Lenovo IdeaTab A3000
Lenovo IdeaTab A3000
Asus ZenPad 3S 10
Asus ZenPad 3S 10
Màn biểu diễn
Dung lượng lưu trữ tích hợp
16 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
128 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max
Trung bình: GB
4 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Quay video 1080
30
max 60
Trung bình: 30.5
30
max 60
Trung bình: 30.5
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
3500 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
5900 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
11 mm
Trung bình: 9.5 mm
7.2 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
339 g
Trung bình: 552.3 g
466 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
194 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
240.5 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
120 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
163.7 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
Lenovo
Asus
Trưng bày
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
7 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
9.7 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
1024 x 600 px
2048 x 1536
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
4
max 5.3
Trung bình: 4
max 5.3
Trung bình: 4
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Không có dữ liệu
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Lenovo IdeaTab A3000 và Asus ZenPad 3S 10 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Lenovo IdeaTab A3000 ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Asus ZenPad 3S 10 ghi được 75460 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Lenovo IdeaTab A3000 hay Asus ZenPad 3S 10?

Máy ảnh chính của Lenovo IdeaTab A3000 có độ phân giải cảm biến là 5 megapixel, trong khi Asus ZenPad 3S 10 có độ phân giải của cảm biến là 8 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Lenovo IdeaTab A3000 hay Asus ZenPad 3S 10?

Dung lượng pin của

Lenovo IdeaTab A3000 là 3500 mAh, trong khi của Asus ZenPad 3S 10 là 5900 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Lenovo IdeaTab A3000 có bộ nhớ trong 16 GB và Asus ZenPad 3S 10 có 128 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Lenovo IdeaTab A3000 có ma trận Không có dữ liệu. Asus ZenPad 3S 10 sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Lenovo IdeaTab A3000 và Asus ZenPad 3S 10?

Lenovo IdeaTab A3000 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu và Asus ZenPad 3S 10 đang chạy trên bộ xử lý MediaTek MT8176.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Lenovo IdeaTab A3000 và Asus ZenPad 3S 10 là bao nhiêu?

Lenovo IdeaTab A3000 có độ phân giải màn hình là 1024 x 600 inch và Asus ZenPad 3S 10 có độ phân giải là 2048 x 1536 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Lenovo IdeaTab A3000 và Asus ZenPad 3S 10 là bao nhiêu?

Lenovo IdeaTab A3000 nặng 339 gam trong khi Asus ZenPad 3S 10 nặng 466 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Lenovo IdeaTab A3000 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Asus ZenPad 3S 10 số này là Không có dữ liệu.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Lenovo IdeaTab A3000 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Asus ZenPad 3S 10 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Lenovo IdeaTab A3000 và Asus ZenPad 3S 10?

Dung lượng RAM tối đa trong Lenovo IdeaTab A3000 là 1 GB và trong Asus ZenPad 3S 10 là 4 GB.