Huawei MateBook Huawei MateBook
Asus ZenPad 3S 10 Asus ZenPad 3S 10
VS

So sánh Huawei MateBook vs Asus ZenPad 3S 10

Huawei MateBook

Huawei MateBook

Xếp hạng: 18 Điểm
Asus ZenPad 3S 10

WINNER
Asus ZenPad 3S 10

Xếp hạng: 31 Điểm
cấp độ
Huawei MateBook
Asus ZenPad 3S 10
Màn biểu diễn
2
2
Máy ảnh
1
3
Ắc quy
4
5
Khác
5
7
Các đặc điểm chính
5
7
Trưng bày
7
7
Giao diện và thông tin liên lạc
5
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu Benchmark

Huawei MateBook: 166250 Asus ZenPad 3S 10: 75460

Mật độ điểm ảnh

Huawei MateBook: 216 ppi Asus ZenPad 3S 10: 264 ppi

kích thước hiển thị

Huawei MateBook: 12 " Asus ZenPad 3S 10: 9.7 "

Dung lượng pin

Huawei MateBook: 4430 mAh Asus ZenPad 3S 10: 5900 mAh

Độ phân giải camera trước

Huawei MateBook: 5 MP Asus ZenPad 3S 10: 5 MP

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Huawei MateBook và Asus ZenPad 3S 10. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Huawei MateBook là 278.8 mm và Asus ZenPad 3S 10 là 240.5 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là Không có dữ liệu mm và của viên thứ hai là 163.7 mm. Độ dày Huawei MateBook - 6.9 mm, so với - 7.2 mm. Huawei MateBook nặng 640g so với 466g.

Huawei MateBook chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Asus ZenPad 3S 10 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Huawei MateBook có màn hình 12 inch. Hiển thị dựa trên ma trận LCD IPS. Độ phân giải màn hình là 2160 x 1440 px và mật độ điểm ảnh đạt 216 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Asus ZenPad 3S 10 cung cấp màn hình 9.7 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải 2048 x 1536 px và mật độ 264ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Huawei MateBook là bộ xử lý Intel Core m5-6Y54 hoạt động ở tần số 2.7 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Huawei MateBook được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 8 GB RAM. Bộ xử lý video Intel HD Graphics 515 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Asus ZenPad 3S 10 chạy trên bộ xử lý MediaTek MT8176 chạy ở 2.1 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 4 GB RAM. Asus ZenPad 3S 10 có bộ xử lý video  PowerVR GX6250. Xung nhịp GPU đạt 600 MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Huawei MateBook đạt 166250 điểm, trong khi Asus ZenPad 3S 10 đạt 75460 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Huawei MateBook là Không có dữ liệu MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 5máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Asus ZenPad 3S 10 có máy ảnh 8 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 5 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Asus ZenPad 3S 10 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Huawei MateBook có pin Li-Polymer. Dung lượng của nó là 4430 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Asus ZenPad 3S 10 cung cấp  pin có dung lượng 5900 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Huawei MateBook có bộ nhớ trong 256 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Asus ZenPad 3S 10 cung cấp 128 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Asus ZenPad 3S 10 tốt hơn Huawei MateBook?

  • AnTuTu Benchmark 166250 против 75460 , thêm về 120%
  • kích thước hiển thị 12 " против 9.7 ", thêm về 24%
  • tần số CPU 2.7 GHz против 2.1 GHz, thêm về 29%
  • ĐẬP 8 GB против 4 GB, thêm về 100%
  • Dung lượng lưu trữ tích hợp 256 GB против 128 GB, thêm về 100%

So sánh Huawei MateBook và Asus ZenPad 3S 10: khoảng thời gian cơ bản

Huawei MateBook
Huawei MateBook
Asus ZenPad 3S 10
Asus ZenPad 3S 10
Màn biểu diễn
AnTuTu Benchmark
Một điểm chuẩn hiệu suất phổ biến cho các thiết bị di động, bao gồm cả máy tính bảng. Nó đo lường hiệu suất tổng thể của một thiết bị, bao gồm bộ xử lý, đồ họa, RAM và bộ nhớ. Giá trị càng cao, hiệu suất càng tốt. Hiển thị tất cả
166250
max 1124350
Trung bình: 159247.3
75460
max 1124350
Trung bình: 159247.3
tần số CPU
2.7 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
2.1 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
Dung lượng lưu trữ tích hợp
256 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
128 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
CPU
Intel Core m5-6Y54
MediaTek MT8176
mô hình bộ xử lý
Intel Core m5-6Y54
MediaTek MT8176
bộ xử lý video
Chịu trách nhiệm xử lý và tăng tốc phát lại nội dung video.
Intel HD Graphics 515
PowerVR GX6250
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
8 GB
max
Trung bình: GB
4 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 23.1 nm
28 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
5 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
5 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ổn định quang học
Một công nghệ được sử dụng trong máy tính bảng để giảm mờ hình ảnh khi chụp. Cho phép bạn có được những bức ảnh và video rõ nét và ổn định hơn ngay cả khi đang di chuyển hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
4430 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
5900 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Loại pin
Các loại pin phổ biến nhất trong máy tính bảng là pin lithium-ion (Li-Ion) và pin lithium polymer (Li-Po). Chúng có cường độ năng lượng cao, kích thước nhỏ, khả năng tự phóng điện thấp. Hiển thị tất cả
Li-Polymer
Li-Ion
sạc USB
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
6.9 mm
Trung bình: 9.5 mm
7.2 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
640 g
Trung bình: 552.3 g
466 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
278.8 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
240.5 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Thương hiệu
Huawei
Asus
Ngày bắt đầu bán hàng
02/01/2016 12:00:00 am
07/01/2016 12:00:00 am
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
216 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
264 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
12 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
9.7 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ sáng màn hình
Cường độ ánh sáng phát ra từ màn hình của thiết bị được gọi là độ sáng.
400 nits
max 600
Trung bình: 421 nits
nits
max 600
Trung bình: 421 nits
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
2160 x 1440 px
2048 x 1536
sử dụng bề mặt
79 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
74 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
loại màn hình
Màn hình tinh thể lỏng (LCD) - Cung cấp khả năng tái tạo màu sắc và độ sáng tốt, nhưng có thể bị hạn chế về góc nhìn. OLED - Độ tương phản cao, màu sắc phong phú và góc nhìn rộng. Nhờ khả năng tắt pixel, màu đen sâu và hiệu quả năng lượng đạt được. AMOLED là phiên bản cao cấp của OLED với độ sáng và độ tương phản được cải thiện. Cung cấp màu sắc phong phú hơn và hiệu quả năng lượng tốt hơn. IPS - Cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc chính xác. Nó có độ sáng cao và khả năng đọc tốt dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hiển thị tất cả
LCD IPS
LCD IPS
Tỷ lệ khung hình
3:2
4:3
NTSC
Tiêu chuẩn hệ thống màu xác định phạm vi màu có thể được hiển thị trên màn hình máy tính bảng. NTSC có dải màu hạn chế so với các tiêu chuẩn hiện đại hơn như sRGB hoặc DCI-P3. Hiển thị tất cả
85 %
max 108
Trung bình: 86.4 %
%
max 108
Trung bình: 86.4 %
Cảm ưng đa điểm
Khả năng nhận diện và xử lý đồng thời nhiều lần chạm trên màn hình. Điều này cho phép người dùng sử dụng nhiều ngón tay để thực hiện các hành động khác nhau như phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
điện dung
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
KHÔNG
KHÔNG
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
4.1
max 5.3
Trung bình: 4
max 5.3
Trung bình: 4
Máy quét dấu vân tay
Một dấu vân tay được quét bởi thiết bị được sử dụng để xác định người dùng.
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
3
max 3.2
Trung bình: 2.2
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
USB Type-C
Thiết bị có USB Type-C với hướng đầu nối hai mặt.
Chứa
Không có dữ liệu
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa
Cảm biến ánh sáng
Giúp bạn tự động điều chỉnh độ sáng của màn hình máy tính bảng theo điều kiện ánh sáng.
Chứa
Không có dữ liệu
tiêu chuẩn được hỗ trợ
802.11a/b/g/n/n/ac
Không có dữ liệu
Dual band
Hỗ trợ hai băng tần: 2,4 GHz và 5 GHz. Điều này cho phép máy tính bảng kết nối với nhiều mạng Wi-Fi khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
Cho phép bạn truyền âm thanh chất lượng cao qua kết nối Bluetooth.
Chứa
Không có dữ liệu
USB Host 3.0
Chuẩn USB cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao và hỗ trợ kết nối và liên lạc nhanh hơn giữa các thiết bị.
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Huawei MateBook và Asus ZenPad 3S 10 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Huawei MateBook ghi được 166250 điểm, trong khi Asus ZenPad 3S 10 ghi được 75460 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Huawei MateBook hay Asus ZenPad 3S 10?

Máy ảnh chính của Huawei MateBook có độ phân giải cảm biến là Không có dữ liệu megapixel, trong khi Asus ZenPad 3S 10 có độ phân giải của cảm biến là 8 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Huawei MateBook hay Asus ZenPad 3S 10?

Dung lượng pin của

Huawei MateBook là 4430 mAh, trong khi của Asus ZenPad 3S 10 là 5900 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Huawei MateBook có bộ nhớ trong 256 GB và Asus ZenPad 3S 10 có 128 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Huawei MateBook có ma trận LCD IPS. Asus ZenPad 3S 10 sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Huawei MateBook và Asus ZenPad 3S 10?

Huawei MateBook đang chạy trên bộ xử lý Intel Core m5-6Y54 và Asus ZenPad 3S 10 đang chạy trên bộ xử lý MediaTek MT8176.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Huawei MateBook và Asus ZenPad 3S 10 là bao nhiêu?

Huawei MateBook có độ phân giải màn hình là 2160 x 1440 inch và Asus ZenPad 3S 10 có độ phân giải là 2048 x 1536 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Huawei MateBook và Asus ZenPad 3S 10 là bao nhiêu?

Huawei MateBook nặng 640 gam trong khi Asus ZenPad 3S 10 nặng 466 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Huawei MateBook hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Asus ZenPad 3S 10 số này là Không có dữ liệu.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Huawei MateBook là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Asus ZenPad 3S 10 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Huawei MateBook và Asus ZenPad 3S 10?

Dung lượng RAM tối đa trong Huawei MateBook là 8 GB và trong Asus ZenPad 3S 10 là 4 GB.