Asus Zenfone Max Plus (M1) Asus Zenfone Max Plus (M1)
Motorola Moto G Power Motorola Moto G Power
VS

So sánh Asus Zenfone Max Plus (M1) vs Motorola Moto G Power

Asus Zenfone Max Plus (M1)

Asus Zenfone Max Plus (M1)

Xếp hạng: 13 Điểm
Motorola Moto G Power

WINNER
Motorola Moto G Power

Xếp hạng: 49 Điểm
cấp độ
Asus Zenfone Max Plus (M1)
Motorola Moto G Power
Màn biểu diễn
0
1
Trưng bày
4
6
Máy ảnh
0
2
Ắc quy
2
3
Khác
3
5
Các đặc điểm chính
3
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

Asus Zenfone Max Plus (M1): 36526 Motorola Moto G Power: 166554

Độ phân giải máy ảnh chính

Asus Zenfone Max Plus (M1): 16 MP Motorola Moto G Power: 16 MP

Dung lượng pin

Asus Zenfone Max Plus (M1): 4130 mAh Motorola Moto G Power: 5000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Asus Zenfone Max Plus (M1): 425 ppi Motorola Moto G Power: 398 ppi

kích thước hiển thị

Asus Zenfone Max Plus (M1): 5.7 " Motorola Moto G Power: 6.4 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Asus Zenfone Max Plus (M1) đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Motorola Moto G Power đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Asus Zenfone Max Plus (M1) 16 MP, so với 16 MP cho Motorola Moto G Power. Khẩu độ máy ảnh chính tại Asus Zenfone Max Plus (M1) f/Không có dữ liệu. Tại Motorola Moto G Power khẩu độ đạt f/1.7. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 16 MP cho Motorola Moto G Power. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2 so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Asus Zenfone Max Plus (M1) đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Asus Zenfone Max Plus (M1) đã cài đặt 3 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Motorola Moto G Power được trang bị Qualcomm Snapdragon 665. Tần số bộ xử lý là 2 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 610 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới Không có dữ liệu MHz. Máy được trang bị RAM 4 GB. Phiên bản RAM cho Motorola Moto G Power DDR4.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Asus Zenfone Max Plus (M1) đã ghi được 36526 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Motorola Moto G Power đã ghi được 166554 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Asus Zenfone Max Plus (M1) đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 5.7 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 425màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Asus Zenfone Max Plus (M1) là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Motorola Moto G Power có ma trận IPS LCD với đường chéo là 6.4 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 398 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Asus Zenfone Max Plus (M1) ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Motorola Moto G Power đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Asus Zenfone Max Plus (M1) hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 1 của Motorola Moto G Power.

Asus Zenfone Max Plus (M1) nặng 160 gam so với 199 gam của Motorola Moto G Power. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.8 mm, so với 9.6 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Asus Zenfone Max Plus (M1) có phiên bản USB 2 và Motorola Moto G Power có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 10. Asus Zenfone Max Plus (M1) có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Motorola Moto G Power hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Motorola Moto G Power tốt hơn Asus Zenfone Max Plus (M1)?

  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 425 ppi против 398 ppi, thêm về 7%

So sánh Asus Zenfone Max Plus (M1) và Motorola Moto G Power: khoảng thời gian cơ bản

Asus Zenfone Max Plus (M1)
Asus Zenfone Max Plus (M1)
Motorola Moto G Power
Motorola Moto G Power
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
36526
max 1352159
Trung bình: 109983.5
166554
max 1352159
Trung bình: 109983.5
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
8 ядер по 1.5 GHz
4 ядра по 2 + 4 ядра по 1.8
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.5 MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
64 KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
Thẻ nhớ
Chứa
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
32
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
11 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
425 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
398 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.7 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.4 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 2160 px
1080 x 2300
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
16 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.1
2
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
Dual LED
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
4130 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
5000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
160 g
Trung bình: 158.9 g
199 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
9.6 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
73 mm
Trung bình: 71 mm
75.8 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
152.6 mm
Trung bình: 143.5 mm
159.9 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
5
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
1
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Asus Zenfone Max Plus (M1) và Motorola Moto G Power hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Asus Zenfone Max Plus (M1) đã ghi được 36526 điểm. Motorola Moto G Power đạt 166554 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Asus Zenfone Max Plus (M1) 16 MP, so với 16 MP cho Motorola Moto G Power.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 16 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Asus Zenfone Max Plus (M1) hoặc Motorola Moto G Power?

Dung lượng pin của Asus Zenfone Max Plus (M1) là 4130 mAh, so với 5000 của Motorola Moto G Power.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 32 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Asus Zenfone Max Plus (M1) hay Motorola Moto G Power?

Asus Zenfone Max Plus (M1) có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 665.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Asus Zenfone Max Plus (M1) là 5.7 inch, so với 6.4 inch của Motorola Moto G Power.

Chúng nặng bao nhiêu?

Asus Zenfone Max Plus (M1) nặng 160 gam so với 199 gam của Motorola Moto G Power.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 1 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Asus Zenfone Max Plus (M1) đã được công bố vào Không có dữ liệu. Motorola Moto G Power trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Asus Zenfone Max Plus (M1) Không có dữ liệu có phiên bản Android, Motorola Moto G Power 10 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Asus Zenfone Max Plus (M1) hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Motorola Moto G Power lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Asus Zenfone Max Plus (M1) so với IPKhông có dữ liệu của Motorola Moto G Power.