So sánh Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming vs Nvidia GeForce GTX 1060
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming dựa trên kiến trúc GCN 4.0. Nvidia GeForce GTX 1060 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 5700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 4400 triệu. Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1257 MHz so với 1506 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming có 8 GB. Nvidia GeForce GTX 1060 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 256 Gb/s so với 192.2 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming là 6.08. Tại Nvidia GeForce GTX 1060 3.79.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming đã ghi được 7504 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 10198 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 13402 điểm. Điểm 12748 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming có phiên bản Directx 12. Thẻ video Nvidia GeForce GTX 1060 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming có 185W yêu cầu tản nhiệt so với 120W của Nvidia GeForce GTX 1060.
Tại sao Nvidia GeForce GTX 1060 tốt hơn Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming?
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 79410 против 76071 , thêm về 4%
- Điểm 3DMark Fire Strike 11535 против 10980 , thêm về 5%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 13402 против 12748 , thêm về 5%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 18549 против 17196 , thêm về 8%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 335817 против 233932 , thêm về 44%
So sánh Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming và Nvidia GeForce GTX 1060: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming đã ghi được 7504 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 10198 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming là 6.08 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.79 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming 185 Oát. Nvidia GeForce GTX 1060 120 Oát.
Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming và Nvidia GeForce GTX 1060 nhanh như thế nào?
Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming hoạt động ở tần số 1257 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1360 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Nvidia GeForce GTX 1060 đạt 1506 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1708 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 256 GB/giây. Nvidia GeForce GTX 1060 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 6 GB RAM. Băng thông của nó là 256 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming có 2 đầu ra HDMI. Nvidia GeForce GTX 1060 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming sử dụng Không có dữ liệu. Nvidia GeForce GTX 1060 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming được xây dựng trên GCN 4.0. Nvidia GeForce GTX 1060 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming được trang bị Polaris 20. Nvidia GeForce GTX 1060 được đặt thành GP106.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Nvidia GeForce GTX 1060 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Asus ROG Strix Radeon RX 580 Gaming có 5700 triệu bóng bán dẫn. Nvidia GeForce GTX 1060 có 4400 triệu bóng bán dẫn