So sánh MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC vs Asus ROG Strix Radeon RX 5700 XT Gaming OC
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC dựa trên kiến trúc Turing. Asus ROG Strix Radeon RX 5700 XT Gaming OC trên kiến trúc Navi / RDNA. Cái đầu tiên có 10800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 10300 triệu. MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1365 MHz so với 1770 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC có 6 GB. Asus ROG Strix Radeon RX 5700 XT Gaming OC đã cài đặt 6 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 336 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC là 6.32. Tại Asus ROG Strix Radeon RX 5700 XT Gaming OC 10.13.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC đã ghi được 13708 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 16083 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 18724 điểm. Điểm 24291 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC có phiên bản Directx 12. Thẻ video Asus ROG Strix Radeon RX 5700 XT Gaming OC -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC có 160W yêu cầu tản nhiệt so với 225W của Asus ROG Strix Radeon RX 5700 XT Gaming OC.
Tại sao Asus ROG Strix Radeon RX 5700 XT Gaming OC tốt hơn MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC?
So sánh MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC và Asus ROG Strix Radeon RX 5700 XT Gaming OC: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC đã ghi được 13708 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 16083 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC là 6.32 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 10.13 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC 160 Oát. Asus ROG Strix Radeon RX 5700 XT Gaming OC 225 Oát.
MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC và Asus ROG Strix Radeon RX 5700 XT Gaming OC nhanh như thế nào?
MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC hoạt động ở tần số 1365 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1710 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Asus ROG Strix Radeon RX 5700 XT Gaming OC đạt 1770 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2010 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 6 GB RAM. Thông lượng đạt 336 GB/giây. Asus ROG Strix Radeon RX 5700 XT Gaming OC hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 336 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC có 1 đầu ra HDMI. Asus ROG Strix Radeon RX 5700 XT Gaming OC được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC sử dụng Không có dữ liệu. Asus ROG Strix Radeon RX 5700 XT Gaming OC được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC được xây dựng trên Turing. Asus ROG Strix Radeon RX 5700 XT Gaming OC sử dụng kiến trúc Navi / RDNA.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC được trang bị Turing TU106. Asus ROG Strix Radeon RX 5700 XT Gaming OC được đặt thành Navi 10.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Asus ROG Strix Radeon RX 5700 XT Gaming OC 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
MSI GeForce RTX 2060 Ventus XS OC có 10800 triệu bóng bán dẫn. Asus ROG Strix Radeon RX 5700 XT Gaming OC có 10300 triệu bóng bán dẫn