So sánh Asus GeForce GTX 750 OC vs Asus ROG Strix GeForce GTX 1080 OC
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video Asus GeForce GTX 750 OC dựa trên kiến trúc Maxwell. Asus ROG Strix GeForce GTX 1080 OC trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 1870 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7200 triệu. Asus GeForce GTX 750 OC có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1058 MHz so với 1759 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Asus GeForce GTX 750 OC có 1 GB. Asus ROG Strix GeForce GTX 1080 OC đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 80.2 Gb/s so với 256.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Asus GeForce GTX 750 OC là 1.04. Tại Asus ROG Strix GeForce GTX 1080 OC 8.11.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Asus GeForce GTX 750 OC đã ghi được 3270 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 15085 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 3809 điểm. Điểm 21359 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Asus GeForce GTX 750 OC có phiên bản Directx 12. Thẻ video Asus ROG Strix GeForce GTX 1080 OC -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Asus GeForce GTX 750 OC có 55W yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của Asus ROG Strix GeForce GTX 1080 OC.
Tại sao Asus ROG Strix GeForce GTX 1080 OC tốt hơn Asus GeForce GTX 750 OC?
- Tần số bộ nhớ GPU 1253 MHz против 1251 MHz, thêm về 0%
So sánh Asus GeForce GTX 750 OC và Asus ROG Strix GeForce GTX 1080 OC: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Asus GeForce GTX 750 OC hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Asus GeForce GTX 750 OC đã ghi được 3270 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 15085 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Asus GeForce GTX 750 OC là 1.04 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 8.11 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Asus GeForce GTX 750 OC 55 Oát. Asus ROG Strix GeForce GTX 1080 OC Không có dữ liệu Oát.
Asus GeForce GTX 750 OC và Asus ROG Strix GeForce GTX 1080 OC nhanh như thế nào?
Asus GeForce GTX 750 OC hoạt động ở tần số 1058 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1137 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Asus ROG Strix GeForce GTX 1080 OC đạt 1759 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1898 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Asus GeForce GTX 750 OC hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 80.2 GB/giây. Asus ROG Strix GeForce GTX 1080 OC hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 80.2 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Asus GeForce GTX 750 OC có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Asus ROG Strix GeForce GTX 1080 OC được trang bị đầu ra HDMI 2.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Asus GeForce GTX 750 OC sử dụng Không có dữ liệu. Asus ROG Strix GeForce GTX 1080 OC được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Asus GeForce GTX 750 OC được xây dựng trên Maxwell. Asus ROG Strix GeForce GTX 1080 OC sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Asus GeForce GTX 750 OC được trang bị GM107. Asus ROG Strix GeForce GTX 1080 OC được đặt thành Pascal GP104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Asus ROG Strix GeForce GTX 1080 OC 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Asus GeForce GTX 750 OC có 1870 triệu bóng bán dẫn. Asus ROG Strix GeForce GTX 1080 OC có 7200 triệu bóng bán dẫn