Asus Radeon HD 7870 DirectCU II Asus Radeon HD 7870 DirectCU II
NVIDIA GeForce GTX 1050 NVIDIA GeForce GTX 1050
VS

So sánh Asus Radeon HD 7870 DirectCU II vs NVIDIA GeForce GTX 1050

Asus Radeon HD 7870 DirectCU II

Asus Radeon HD 7870 DirectCU II

Xếp hạng: 15 Điểm
NVIDIA GeForce GTX 1050

WINNER
NVIDIA GeForce GTX 1050

Xếp hạng: 16 Điểm
cấp độ
Asus Radeon HD 7870 DirectCU II
NVIDIA GeForce GTX 1050
Màn biểu diễn
5
6
Kỉ niệm
2
3
thông tin chung
7
7
Chức năng
6
9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
2
2
Các cổng
3
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

Asus Radeon HD 7870 DirectCU II: 4647 NVIDIA GeForce GTX 1050: 4929

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

Asus Radeon HD 7870 DirectCU II: 6167 NVIDIA GeForce GTX 1050: 8148

Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage

Asus Radeon HD 7870 DirectCU II: 21256 NVIDIA GeForce GTX 1050: 30860

Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0

Asus Radeon HD 7870 DirectCU II: 753 NVIDIA GeForce GTX 1050:

Đồng hồ cơ bản GPU

Asus Radeon HD 7870 DirectCU II: 1010 MHz NVIDIA GeForce GTX 1050: 1354 MHz

Mô tả

Thẻ video Asus Radeon HD 7870 DirectCU II dựa trên kiến ​​trúc GCN. NVIDIA GeForce GTX 1050 trên kiến ​​trúc Pascal. Cái đầu tiên có 2800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3300 triệu. Asus Radeon HD 7870 DirectCU II có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 14.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1010 MHz so với 1354 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Asus Radeon HD 7870 DirectCU II có 2 GB. NVIDIA GeForce GTX 1050 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 155 Gb/s so với 112.1 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Asus Radeon HD 7870 DirectCU II là 2.53. Tại NVIDIA GeForce GTX 1050 1.81.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Asus Radeon HD 7870 DirectCU II đã ghi được 4647 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 4929 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 6461 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Asus Radeon HD 7870 DirectCU II có phiên bản Directx 11.1. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1050 -- Phiên bản Directx - 12.1.

Về làm mát, Asus Radeon HD 7870 DirectCU II có 175W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của NVIDIA GeForce GTX 1050.

Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1050 tốt hơn Asus Radeon HD 7870 DirectCU II?

  • Băng thông bộ nhớ 155 GB/s против 112.1 GB/s, thêm về 38%
  • FLOPS 2.53 TFLOPS против 1.81 TFLOPS, thêm về 40%

So sánh Asus Radeon HD 7870 DirectCU II và NVIDIA GeForce GTX 1050: khoảng thời gian cơ bản

Asus Radeon HD 7870 DirectCU II
Asus Radeon HD 7870 DirectCU II
NVIDIA GeForce GTX 1050
NVIDIA GeForce GTX 1050
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1010 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1354 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1210 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1752 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
2.53 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
1.81 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
32.3 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
47 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
80
max 880
Trung bình: 140.1
40
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
32
max 256
Trung bình: 56.8
32
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
1280
max 17408
Trung bình:
640
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
512
1024
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
80.8 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
72.86 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
GCN
Pascal
tên GPU
Pitcairn XT
GP107
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
155 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
112.1 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
4840 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
7008 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
212
max 826
Trung bình: 356.7
132
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Southern Islands
GeForce 10
nhà chế tạo
TSMC
Samsung
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
175 W
Trung bình: 160 W
75 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
2800 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
3300 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
264 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
112 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
110 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.2
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
11.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
4647
max 30117
Trung bình: 7628.6
4929
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
6167
max 59675
Trung bình: 18799.9
8148
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
21256
max 97329
Trung bình: 37830.6
30860
max 97329
Trung bình: 37830.6
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Trong quá trình thử nghiệm Unigine Heaven, cạc đồ họa trải qua một loạt các tác vụ và hiệu ứng đồ họa có thể xử lý chuyên sâu và hiển thị kết quả dưới dạng giá trị số (điểm) và biểu diễn trực quan của cảnh. Hiển thị tất cả
753
max 4726
Trung bình: 1291.1
max 4726
Trung bình: 1291.1
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
1
max 3
Trung bình: 1.4
1
max 3
Trung bình: 1.4
mini-DisplayPort
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort mini
2
max 8
Trung bình: 2.1
max 8
Trung bình: 2.1
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý Asus Radeon HD 7870 DirectCU II hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Asus Radeon HD 7870 DirectCU II đã ghi được 4647 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 4929 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Asus Radeon HD 7870 DirectCU II là 2.53 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.81 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Asus Radeon HD 7870 DirectCU II 175 Oát. NVIDIA GeForce GTX 1050 75 Oát.

Asus Radeon HD 7870 DirectCU II và NVIDIA GeForce GTX 1050 nhanh như thế nào?

Asus Radeon HD 7870 DirectCU II hoạt động ở tần số 1010 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1050 đạt 1354 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1455 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Asus Radeon HD 7870 DirectCU II hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 155 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1050 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 155 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Asus Radeon HD 7870 DirectCU II có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1050 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Asus Radeon HD 7870 DirectCU II sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1050 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Asus Radeon HD 7870 DirectCU II được xây dựng trên GCN. NVIDIA GeForce GTX 1050 sử dụng kiến ​​trúc Pascal.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Asus Radeon HD 7870 DirectCU II được trang bị Pitcairn XT. NVIDIA GeForce GTX 1050 được đặt thành GP107.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 1050 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Asus Radeon HD 7870 DirectCU II có 2800 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1050 có 3300 triệu bóng bán dẫn