Sapphire Radeon R9 Fury X Sapphire Radeon R9 Fury X
Asus Dual GeForce GTX 1070 Asus Dual GeForce GTX 1070
VS

So sánh Sapphire Radeon R9 Fury X vs Asus Dual GeForce GTX 1070

Sapphire Radeon R9 Fury X

Sapphire Radeon R9 Fury X

Xếp hạng: 33 Điểm
Asus Dual GeForce GTX 1070

WINNER
Asus Dual GeForce GTX 1070

Xếp hạng: 44 Điểm
cấp độ
Sapphire Radeon R9 Fury X
Asus Dual GeForce GTX 1070
Màn biểu diễn
5
7
Kỉ niệm
2
4
thông tin chung
5
7
Chức năng
8
7
Kiểm tra trong điểm chuẩn
3
4
Các cổng
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

Sapphire Radeon R9 Fury X: 9788 Asus Dual GeForce GTX 1070: 13092

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

Sapphire Radeon R9 Fury X: 16179 Asus Dual GeForce GTX 1070: 17836

Đồng hồ cơ bản GPU

Sapphire Radeon R9 Fury X: 1050 MHz Asus Dual GeForce GTX 1070: 1506 MHz

ĐẬP

Sapphire Radeon R9 Fury X: 4 GB Asus Dual GeForce GTX 1070: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

Sapphire Radeon R9 Fury X: 512 GB/s Asus Dual GeForce GTX 1070: 256.3 GB/s

Mô tả

Thẻ video Sapphire Radeon R9 Fury X dựa trên kiến ​​trúc GCN 3.0. Asus Dual GeForce GTX 1070 trên kiến ​​trúc Pascal. Cái đầu tiên có 8900 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7200 triệu. Sapphire Radeon R9 Fury X có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 16.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1050 MHz so với 1506 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Sapphire Radeon R9 Fury X có 4 GB. Asus Dual GeForce GTX 1070 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 512 Gb/s so với 256.3 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Sapphire Radeon R9 Fury X là 8.49. Tại Asus Dual GeForce GTX 1070 5.57.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Sapphire Radeon R9 Fury X đã ghi được 9788 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 13092 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 16179 điểm. Điểm 17836 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Sapphire Radeon R9 Fury X có phiên bản Directx 12. Thẻ video Asus Dual GeForce GTX 1070 -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, Sapphire Radeon R9 Fury X có 275W yêu cầu tản nhiệt so với 150W của Asus Dual GeForce GTX 1070.

Tại sao Asus Dual GeForce GTX 1070 tốt hơn Sapphire Radeon R9 Fury X?

  • Băng thông bộ nhớ 512 GB/s против 256.3 GB/s, thêm về 100%
  • FLOPS 8.49 TFLOPS против 5.57 TFLOPS, thêm về 52%

So sánh Sapphire Radeon R9 Fury X và Asus Dual GeForce GTX 1070: khoảng thời gian cơ bản

Sapphire Radeon R9 Fury X
Sapphire Radeon R9 Fury X
Asus Dual GeForce GTX 1070
Asus Dual GeForce GTX 1070
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1050 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1506 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
500 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
2002 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
8.49 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
5.57 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L1
Dung lượng bộ nhớ đệm L1 trong card màn hình thường nhỏ và được đo bằng kilobyte (KB) hoặc megabyte (MB). Nó được thiết kế để lưu trữ tạm thời các hướng dẫn và dữ liệu đang hoạt động và được sử dụng thường xuyên nhất, cho phép cạc đồ họa truy cập chúng nhanh hơn và giảm độ trễ trong các thao tác đồ họa. Hiển thị tất cả
16
48
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
67.2 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
96.4 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
256
max 880
Trung bình: 140.1
128
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
64
max 256
Trung bình: 56.8
64
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
4096
max 17408
Trung bình:
1920
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
2000
2000
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
269 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
180.7 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
GCN 3.0
Pascal
tên GPU
Fiji
Pascal GP104
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
512 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
256.3 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
1000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
8008 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
4096 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
596
max 826
Trung bình: 356.7
314
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Pirate Islands
GeForce 10
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
275 W
Trung bình: 160 W
150 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
16 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
8900 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
7200 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
195 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
242 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
110 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
130 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.5
max 4.6
Trung bình:
4.5
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
Hỗ trợ công nghệ FreeSync
Công nghệ FreeSync trong cạc đồ họa AMD là đồng bộ hóa khung thích ứng giúp giảm hoặc loại bỏ hiện tượng xé hình và giật hình (giật) trong khi chơi trò chơi. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.3
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
9788
max 30117
Trung bình: 7628.6
13092
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
16179
max 51062
Trung bình: 11859.1
17836
max 51062
Trung bình: 11859.1
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
cổng hiển thị
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
3
max 4
Trung bình: 2.2
2
max 4
Trung bình: 2.2
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
2
max 3
Trung bình: 1.1
giao diện
PCIe 3.0 x16
PCIe 3.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý Sapphire Radeon R9 Fury X hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Sapphire Radeon R9 Fury X đã ghi được 9788 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 13092 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Sapphire Radeon R9 Fury X là 8.49 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 5.57 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Sapphire Radeon R9 Fury X 275 Oát. Asus Dual GeForce GTX 1070 150 Oát.

Sapphire Radeon R9 Fury X và Asus Dual GeForce GTX 1070 nhanh như thế nào?

Sapphire Radeon R9 Fury X hoạt động ở tần số 1050 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Asus Dual GeForce GTX 1070 đạt 1506 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1683 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Sapphire Radeon R9 Fury X hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 512 GB/giây. Asus Dual GeForce GTX 1070 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 512 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Sapphire Radeon R9 Fury X có 1 đầu ra HDMI. Asus Dual GeForce GTX 1070 được trang bị đầu ra HDMI 2.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Sapphire Radeon R9 Fury X sử dụng Không có dữ liệu. Asus Dual GeForce GTX 1070 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Sapphire Radeon R9 Fury X được xây dựng trên GCN 3.0. Asus Dual GeForce GTX 1070 sử dụng kiến ​​trúc Pascal.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Sapphire Radeon R9 Fury X được trang bị Fiji. Asus Dual GeForce GTX 1070 được đặt thành Pascal GP104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Asus Dual GeForce GTX 1070 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Sapphire Radeon R9 Fury X có 8900 triệu bóng bán dẫn. Asus Dual GeForce GTX 1070 có 7200 triệu bóng bán dẫn